Kuching FA
Đã kết thúc
2
-
2
(2 - 0)
Pahang
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.88
0.88
-0.5
0.90
0.90
O
2.5
0.88
0.88
U
2.5
0.90
0.90
1
4.00
4.00
X
3.50
3.50
2
1.73
1.73
Hiệp 1
+0.25
0.73
0.73
-0.25
1.05
1.05
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Kuching FA
Phút
Pahang
Kipre Tchetche 1 - 0
19'
Alauddin Farid Atan
Ra sân: Diego Baggio
Ra sân: Diego Baggio
35'
44'
Syazwan Andik
Jordan Mintah 2 - 0
45'
46'
Azwan Aripin
Ra sân: Syazwan Andik
Ra sân: Syazwan Andik
64'
2 - 1 Adam Nor Azlin
65'
Baqiuddin Shamsudin
Ra sân: Kuvondyk Ruzyev
Ra sân: Kuvondyk Ruzyev
65'
David Rowley
Ra sân: Saravanan Tirumurugan
Ra sân: Saravanan Tirumurugan
67'
Stefano Brundo Goal Disallowed
78'
2 - 2 Manuel Hidalgo
Rodney Celvin
Ra sân: Nur Shamie Iszuan
Ra sân: Nur Shamie Iszuan
82'
Filemon Anyie
Ra sân: Arif Fadzilah
Ra sân: Arif Fadzilah
82'
Amir Amri Salleh
Ra sân: Kipre Tchetche
Ra sân: Kipre Tchetche
82'
90'
Mykola Agapov
Ra sân: Kpah Sherman
Ra sân: Kpah Sherman
90'
Baqiuddin Shamsudin
90'
Mohd Azrif Nasrulhaq Badrul Hisham
90'
Aleksandar Cvetkovic
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kuching FA
Pahang
3
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
4
12
Tổng cú sút
10
5
Sút trúng cầu môn
5
7
Sút ra ngoài
5
61
Pha tấn công
68
49
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Kuching FA
Pahang
38
Azraie
28
Mintah
7
Tchetche
11
Iszuan
21
Norhisha...
29
Gois
77
Tanigawa
2
Raymond
35
Okwuosa
6
Fadzilah
50
Baggio
5
Cvetkovi...
15
Brundo
88
Hidalgo
10
Ruzyev
20
Azih
26
Tirumuru...
9
Sherman
29
Hisham
6
Andik
3
Azlin
1
Irfan
Đội hình dự bị
Kuching FA
Filemon Anyie
27
Alauddin Farid Atan
17
Abang Azri FIkri
12
Hariz Mansor
22
Luiz Fernando
91
Rodney Celvin
3
Amir Amri Salleh
14
Shaiful Wazizi
20
Zahrul Zulkeflee
18
Pahang
11
Mykola Agapov
13
Ashar Al Aafiz
18
Azfar Arif
23
Azwan Aripin
30
Ibrahim Manusi
55
David Rowley
7
Sean Selvaraj
12
Baqiuddin Shamsudin
27
Mohd Fadhli Mohd Shas
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
0.67
3.67
Phạt góc
4
1.67
Thẻ vàng
1.67
6
Sút trúng cầu môn
3.33
38.33%
Kiểm soát bóng
17%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.3
1.4
Bàn thua
1.6
2.7
Phạt góc
4.3
1.5
Thẻ vàng
2
4.3
Sút trúng cầu môn
3.9
40.2%
Kiểm soát bóng
34.1%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kuching FA (5trận)
Chủ
Khách
Pahang (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0