Kunshan FC
Đã kết thúc
4
-
0
(2 - 0)
Beijing BeiKong
Địa điểm: Dalian Professional stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.75
0.81
0.81
+2.75
0.95
0.95
O
3.5
0.96
0.96
U
3.5
0.80
0.80
1
1.05
1.05
X
13.00
13.00
2
41.00
41.00
Hiệp 1
-1.25
0.98
0.98
+1.25
0.83
0.83
O
1.5
1.03
1.03
U
1.5
0.78
0.78
Diễn biến chính
Kunshan FC
Phút
Beijing BeiKong
Pedro Delgado 1 - 0
4'
26'
Gao Yunpeng
Zhi Li 2 - 0
36'
46'
Tong Feige
Ra sân: Gao Yunpeng
Ra sân: Gao Yunpeng
46'
Wang Haochen
Ra sân: He Dongdong
Ra sân: He Dongdong
46'
Zong Keyi
Ra sân: Yang Xudong
Ra sân: Yang Xudong
Ruan Yang 3 - 0
47'
48'
Jiakang Yang
Ra sân: Luo Hongshi
Ra sân: Luo Hongshi
51'
Wang Weibo
Xu Junmin
Ra sân: Zhang Yudong
Ra sân: Zhang Yudong
55'
Gong Qiule
Ra sân: Fu Huan
Ra sân: Fu Huan
55'
Boyuan Feng
Ra sân: Nemanja Covic
Ra sân: Nemanja Covic
55'
Nemanja Covic 4 - 0
55'
Wang Jiajie
Ra sân: Che Shiwei
Ra sân: Che Shiwei
65'
Wu Yufan
Ra sân: Zhi Li
Ra sân: Zhi Li
65'
88'
Taihao Zhu
Ra sân: Rongda Zhang
Ra sân: Rongda Zhang
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kunshan FC
Beijing BeiKong
8
Phạt góc
1
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
1
6
Sút trúng cầu môn
0
3
Sút ra ngoài
1
100
Pha tấn công
54
68
Tấn công nguy hiểm
11
Đội hình xuất phát
Kunshan FC
4-4-2
4-2-3-1
Beijing BeiKong
13
Peng
16
Li
15
Rui
38
Huan
5
Hao
10
Yang
20
Yudong
26
Liu
37
Shiwei
7
Covic
44
Delgado
37
Hang
19
Bofan
29
Wei
3
Weibo
43
Hongshi
13
Yunpeng
7
Wang
42
Zhang
8
Xincheng
12
Dongdong
28
Xudong
Đội hình dự bị
Kunshan FC
ahap Aniwar
17
Boyuan Feng
19
Gong Qiule
18
Liao Jintao
36
Lin Xiang
1
Liu Boyang
8
Yuhao Liu
25
Wang Jiajie
21
Wang Tianci
27
Wang Xijie
2
Wu Yufan
11
Xu Junmin
29
Beijing BeiKong
32
Jianfeng Hu
15
Liu Chao
9
Zheng Su
41
Tong Feige
6
Wang Haochen
26
Kun Wang
22
Yang Fan
16
Jiakang Yang
5
Zhang Ran
11
Taihao Zhu
4
Zong Keyi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0
Bàn thua
1
4
Phạt góc
3.33
1.33
Thẻ vàng
2
2.33
Sút trúng cầu môn
1
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
0.4
0.7
Bàn thua
1.9
4.6
Phạt góc
2.4
1.2
Thẻ vàng
2.4
3.2
Sút trúng cầu môn
1.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kunshan FC (0trận)
Chủ
Khách
Beijing BeiKong (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0