Kunshan FC
Đã kết thúc
4
-
1
(2 - 1)
Heilongjiang Lava Spring
Địa điểm: Dalian Professional stadium
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.75
1.03
1.03
+2.75
0.81
0.81
O
3.5
0.94
0.94
U
3.5
0.82
0.82
1
1.13
1.13
X
7.00
7.00
2
17.00
17.00
Hiệp 1
-1.25
1.09
1.09
+1.25
0.75
0.75
O
1.5
0.82
0.82
U
1.5
1.00
1.00
Diễn biến chính
Kunshan FC
Phút
Heilongjiang Lava Spring
10'
0 - 1 Zhu Jiaxuan
Yi Liu
22'
25'
Lin Ting Xuan
Mingjian Zhao 1 - 1
26'
Hildeberto Jose Morgado Pereira
27'
Nemanja Covic 2 - 1
33'
46'
Zhang Jingyang
Ra sân: Lin Ting Xuan
Ra sân: Lin Ting Xuan
46'
Yang Guoyuan
Ra sân: Zhu Jiaxuan
Ra sân: Zhu Jiaxuan
Pedro Delgado
Ra sân: Nemanja Covic
Ra sân: Nemanja Covic
61'
Che Shiwei
Ra sân: Yi Liu
Ra sân: Yi Liu
61'
Xu Junmin
Ra sân: Ruan Yang
Ra sân: Ruan Yang
62'
66'
Fan Bojian
Ra sân: Bu Xin
Ra sân: Bu Xin
78'
Li Boyang
Ra sân: Runtong Song
Ra sân: Runtong Song
Gong Chunjie
Ra sân: Fu Huan
Ra sân: Fu Huan
82'
83'
Liang Peiwen
Ra sân: Li Zhongting
Ra sân: Li Zhongting
Boyuan Feng 3 - 1
86'
Hildeberto Jose Morgado Pereira 4 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kunshan FC
Heilongjiang Lava Spring
7
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
8
9
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
5
92
Pha tấn công
86
56
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Kunshan FC
4-4-2
4-3-3
Heilongjiang Lava Spring
13
Peng
38
Huan
6
GuoLiang
15
Rui
28
Zhao
14
Pereira
26
Liu
20
Yudong
10
Yang
19
Feng
7
Covic
13
Luhao
21
Xin
4
Chengle
5
Zhongtin...
22
Jiaxuan
19
Jinpeng
25
Kang
9
Chi
24
Xuan
37
Song
26
Liming
Đội hình dự bị
Kunshan FC
ahap Aniwar
17
Che Shiwei
37
Pedro Delgado
44
Gong Chunjie
35
Gong Qiule
18
Liao Jintao
36
Lin Xiang
1
Liu Boyang
8
Wang Jiajie
21
Wang Xijie
2
Wu Yufan
11
Xu Junmin
29
Heilongjiang Lava Spring
45
Elqer Abdushukur
27
Chen Chang
7
Evans Etti
18
Fan Bojian
17
Fu Jie
42
Liang Peiwen
3
Li Boyang
8
Liu Jianye
20
Shi Ming
6
Yang Guoyuan
10
Zhang Jingyang
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
0
Bàn thua
1.33
4
Phạt góc
3
1.33
Thẻ vàng
2.67
2.33
Sút trúng cầu môn
3
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
0.6
0.7
Bàn thua
1.3
4.6
Phạt góc
4.7
1.2
Thẻ vàng
2.1
3.2
Sút trúng cầu môn
3.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kunshan FC (0trận)
Chủ
Khách
Heilongjiang Lava Spring (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
3
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0