Kyoto Sanga
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
Albirex Niigata
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
2.25
0.91
0.91
U
2.25
0.95
0.95
1
2.26
2.26
X
3.20
3.20
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.71
0.71
-0
1.23
1.23
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.25
1.25
Diễn biến chính
Kyoto Sanga
Phút
Albirex Niigata
Takuya Ogiwara 1 - 0
34'
Shohei Takeda
45'
46'
Yuzuru Shimada
Ra sân: Romero Frank Berrocal Lark
Ra sân: Romero Frank Berrocal Lark
Yuki Honda
51'
59'
Takahiro Kou
60'
Shion Homma
Ra sân: Yuji Hoshi
Ra sân: Yuji Hoshi
Kousuke Shirai
Ra sân: Shimpei Fukuoka
Ra sân: Shimpei Fukuoka
62'
Naoto Misawa
Ra sân: Takumi Miyayoshi
Ra sân: Takumi Miyayoshi
62'
63'
Michael James Fitzgerald
71'
Yoshiaki Takagi
Kousuke Shirai
73'
75'
1 - 1 Yoshiaki Takagi
Shogo Asada
Ra sân: Takuya Ogiwara
Ra sân: Takuya Ogiwara
76'
77'
Koji Suzuki
Ra sân: Kaito Taniguchi
Ra sân: Kaito Taniguchi
78'
Yuzuru Shimada
Daigo Araki
Ra sân: Yuki Honda
Ra sân: Yuki Honda
83'
87'
Ken Yamura
Ra sân: Yoshiaki Takagi
Ra sân: Yoshiaki Takagi
Naoto Misawa
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kyoto Sanga
Albirex Niigata
4
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Thẻ vàng
4
10
Tổng cú sút
6
2
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
4
15
Sút Phạt
20
50%
Kiểm soát bóng
50%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
19
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
1
2
Cứu thua
2
109
Pha tấn công
90
73
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Kyoto Sanga
Albirex Niigata
31
Fukuoka
9
Utaka
13
Miyayosh...
17
Ogiwara
4
Matsuda
24
Kawasaki
16
Takeda
23
Buijs
6
Honda
2
Iida
34
Wakahara
33
Takagi
8
Kou
25
Fujiwara
17
Fukuta
35
Chiba
31
Horigome
7
Taniguch...
19
Hoshi
1
Kojima
24
Lark
5
Fitzgera...
Đội hình dự bị
Kyoto Sanga
Origbaajo Ismaila
39
Lee Chun Son Tadanari
20
Naoto Misawa
33
Kousuke Shirai
41
Keisuke Shimizu
21
Shogo Asada
19
Daigo Araki
8
Albirex Niigata
21
Koto Abe
39
Ken Yamura
28
Fumiya Hayakawa
50
Daichi Tagami
10
Shion Homma
9
Koji Suzuki
20
Yuzuru Shimada
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1.33
8.33
Phạt góc
5.33
1.67
Thẻ vàng
1.67
5.33
Sút trúng cầu môn
3.67
51.67%
Kiểm soát bóng
50%
8
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1
1.4
Bàn thua
1.1
7.1
Phạt góc
5
1.5
Thẻ vàng
1.4
3.9
Sút trúng cầu môn
3.6
46.4%
Kiểm soát bóng
57.3%
11.5
Phạm lỗi
9.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kyoto Sanga (13trận)
Chủ
Khách
Albirex Niigata (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
0
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
1
1
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
3
1
2
HT-B/FT-B
0
0
1
1