Kyoto Sanga
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 0)
Consadole Sapporo 1
Địa điểm: Sanga Stadium by Kyocera
Thời tiết: Giông bão, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.02
1.02
-0
0.90
0.90
O
2.25
1.07
1.07
U
2.25
0.83
0.83
1
2.83
2.83
X
3.15
3.15
2
2.64
2.64
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.88
0.88
O
0.75
0.78
0.78
U
0.75
1.13
1.13
Diễn biến chính
Kyoto Sanga
Phút
Consadole Sapporo
Maduabuchi Peter Utaka 1 - 0
9'
15'
Takanori Sugeno
20'
Kojiro Nakano
Ra sân: Gabriel Augusto Xavier
Ra sân: Gabriel Augusto Xavier
46'
Ryota Aoki
Ra sân: Shinzo Koroki
Ra sân: Shinzo Koroki
58'
1 - 1 Daiki Suga
Kiến tạo: Tomoki Takamine
Kiến tạo: Tomoki Takamine
Hisashi Appiah Tawiah
59'
Shohei Takeda
Ra sân: Genki Omae
Ra sân: Genki Omae
65'
67'
Fukai Kazuki
Ra sân: Tomoki Takamine
Ra sân: Tomoki Takamine
Holneiker Mendes Marreiros
Ra sân: Fuki Yamada
Ra sân: Fuki Yamada
69'
Takuya Ogiwara
81'
Takumi Miyayoshi
Ra sân: Kosuke Taketomi
Ra sân: Kosuke Taketomi
82'
Takahiro Iida
Ra sân: Takuya Ogiwara
Ra sân: Takuya Ogiwara
82'
Keita Nakano
Ra sân: Shimpei Fukuoka
Ra sân: Shimpei Fukuoka
82'
85'
Milan Tucic
Ra sân: Takuro Kaneko
Ra sân: Takuro Kaneko
85'
Daigo NISHI
Ra sân: Takuma Arano
Ra sân: Takuma Arano
Takumi Miyayoshi 2 - 1
Kiến tạo: Sota Kawasaki
Kiến tạo: Sota Kawasaki
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kyoto Sanga
Consadole Sapporo
5
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
1
9
Tổng cú sút
7
5
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
3
2
Cản sút
2
8
Sút Phạt
15
50%
Kiểm soát bóng
50%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
418
Số đường chuyền
430
14
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
0
13
Đánh đầu thành công
13
2
Cứu thua
1
13
Rê bóng thành công
13
2
Đánh chặn
14
1
Dội cột/xà
0
14
Thử thách
15
97
Pha tấn công
88
56
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Kyoto Sanga
4-1-2-3
3-4-2-1
Consadole Sapporo
21
Kamifuku...
17
Ogiwara
3
Asada
5
Tawiah
14
Shirai
24
Kawasaki
7
Taketomi
10
Fukuoka
50
Omae
9
Utaka
27
Yamada
1
Sugeno
2
Tanaka
50
Okamura
5
Fukumori
9
Kaneko
27
Arano
6
Takamine
4
Suga
18
Xavier
14
Komai
23
Koroki
Đội hình dự bị
Kyoto Sanga
Daigo Araki
8
Takahiro Iida
2
Holneiker Mendes Marreiros
4
Takumi Miyayoshi
13
Keita Nakano
25
Shohei Takeda
16
Michael Woud
32
Consadole Sapporo
11
Ryota Aoki
8
Fukai Kazuki
24
Toya Nakamura
34
Kojiro Nakano
45
Taika Nakashima
20
Daigo NISHI
32
Milan Tucic
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
1
7.33
Phạt góc
3
0.33
Thẻ vàng
2.33
3.67
Sút trúng cầu môn
4.33
51%
Kiểm soát bóng
45.33%
9.67
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
0.9
1.5
Bàn thua
1.8
6.8
Phạt góc
4.1
1.1
Thẻ vàng
1.9
4.6
Sút trúng cầu môn
2.8
46.8%
Kiểm soát bóng
55.3%
11.5
Phạm lỗi
11.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kyoto Sanga (11trận)
Chủ
Khách
Consadole Sapporo (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
2
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
2
0
1
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
4
2
1
0
HT-B/FT-B
0
0
1
1