Vòng 24
17:00 ngày 19/08/2023
Kyoto Sanga
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Consadole Sapporo
Địa điểm: Sanga Stadium by Kyocera
Thời tiết: Mưa nhỏ, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.94
-0.25
0.94
O 3
0.99
U 3
0.87
1
2.65
X
3.30
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.16
-0
0.74
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Phút
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Taichi Hara
Ra sân: Kosuke Kinoshita
match change
29'
38'
match yellow.png Koki Otani
Taichi Hara 1 - 0 match pen
40'
45'
match hong pen Yuya Asano
45'
match var Akito Fukumori Penalty awarded
Osamu Henry Iyoha
Ra sân: Ryogo Yamasaki
match change
46'
Misao Yuto match yellow.png
67'
71'
match change Kim Gun Hee
Ra sân: Daiki Suga
Kyo Sato
Ra sân: Misao Yuto
match change
71'
72'
match change Hiroki MIYAZAWA
Ra sân: Akito Fukumori
72'
match change Takuma Arano
Ra sân: Ryota Aoki
Shinnosuke Fukuda 2 - 0 match goal
73'
Teppei Yachida
Ra sân: Yuta Toyokawa
match change
77'
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Ra sân: Hisashi Appiah Tawiah
match change
77'
78'
match change Supachok Sarachat
Ra sân: Toya Nakamura
83'
match yellow.png Lucas Fernandes
87'
match yellow.png Yoshiaki Komai
Anderson Patrick Aguiar Oliveira 3 - 0
Kiến tạo: Teppei Yachida
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
7
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
5
14
 
Sút Phạt
 
17
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
252
 
Số đường chuyền
 
482
15
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
3
16
 
Đánh đầu thành công
 
17
3
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
4
10
 
Đánh chặn
 
7
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
12
6
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
89
 
Pha tấn công
 
111
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Taichi Hara
24
Osamu Henry Iyoha
44
Kyo Sato
25
Teppei Yachida
9
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
21
Warner Hahn
28
Sora Hiraga
Kyoto Sanga Kyoto Sanga 4-3-3
3-4-2-1 Consadole Sapporo Consadole Sapporo
26
Ota
6
Yuto
3
Asada
5
Tawiah
20
Fukuda
18
Matsuda
19
Kaneko
7
Kawasaki
17
Kinoshit...
11
Yamasaki
23
Toyokawa
48
Otani
2
Tanaka
50
Okamura
6
Nakamura
7
Fernande...
14
Komai
5
Fukumori
4
Suga
18
Asano
11
Aoki
99
Kobayash...

Substitutes

13
Kim Gun Hee
10
Hiroki MIYAZAWA
27
Takuma Arano
49
Supachok Sarachat
21
Shuhei Matsubara
3
Seiya Baba
32
Milan Tucic
Đội hình dự bị
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Taichi Hara 14
Osamu Henry Iyoha 24
Kyo Sato 44
Teppei Yachida 25
Anderson Patrick Aguiar Oliveira 9
Warner Hahn 21
Sora Hiraga 28
Kyoto Sanga Consadole Sapporo
13 Kim Gun Hee
10 Hiroki MIYAZAWA
27 Takuma Arano
49 Supachok Sarachat
21 Shuhei Matsubara
3 Seiya Baba
32 Milan Tucic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
3 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 5
51.33% Kiểm soát bóng 57%
17.33 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.3
1.8 Bàn thua 1.4
7 Phạt góc 4.9
1.5 Thẻ vàng 1.9
3.3 Sút trúng cầu môn 3.9
50.4% Kiểm soát bóng 51.7%
13 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kyoto Sanga (16trận)
Chủ Khách
Consadole Sapporo (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
3
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
0
2
0
1
HT-B/FT-H
0
2
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
5
3
2
0
HT-B/FT-B
1
0
1
1

Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Anderson Patrick Aguiar Oliveira Tiền đạo cắm 1 1 0 6 2 33.33% 0 3 13 7.6
23 Yuta Toyokawa Tiền đạo cắm 1 0 0 13 9 69.23% 0 0 29 6.7
26 Gakuji Ota Thủ môn 0 0 0 31 14 45.16% 0 0 41 7.9
17 Kosuke Kinoshita Tiền đạo cắm 0 0 0 6 3 50% 0 0 10 6.4
6 Misao Yuto Trung vệ 1 0 3 20 13 65% 0 1 45 7.7
11 Ryogo Yamasaki Tiền đạo cắm 2 1 2 13 8 61.54% 0 2 16 7
24 Osamu Henry Iyoha Trung vệ 0 0 0 16 8 50% 0 1 22 7
3 Shogo Asada Trung vệ 1 0 0 15 6 40% 0 3 25 7.3
14 Taichi Hara Tiền đạo cắm 1 1 0 17 11 64.71% 0 1 31 7.3
18 Temma Matsuda Tiền vệ công 1 0 1 20 15 75% 0 0 35 6.6
19 Daiki Kaneko Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 15 62.5% 0 0 44 6.8
25 Teppei Yachida Tiền vệ công 1 0 1 3 2 66.67% 0 0 5 7.3
7 Sota Kawasaki Tiền vệ trụ 1 0 0 16 12 75% 0 1 28 6.3
5 Hisashi Appiah Tawiah Trung vệ 2 0 1 20 17 85% 0 2 26 6.7
44 Kyo Sato Tiền vệ phải 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.5
20 Shinnosuke Fukuda Hậu vệ cánh phải 2 2 0 27 16 59.26% 0 2 64 8.5

Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Hiroki MIYAZAWA Tiền vệ trụ 0 0 0 25 20 80% 0 2 29 6.4
99 Hiroyuki Kobayashi Tiền vệ trụ 2 0 3 45 37 82.22% 0 1 65 7.4
48 Koki Otani Thủ môn 0 0 0 25 20 80% 0 0 33 5.4
14 Yoshiaki Komai Tiền vệ công 2 1 2 60 56 93.33% 0 1 81 6.2
5 Akito Fukumori Trung vệ 0 0 0 42 28 66.67% 0 1 55 6.6
27 Takuma Arano Tiền vệ trụ 0 0 1 28 27 96.43% 0 1 34 6.4
11 Ryota Aoki Tiền vệ công 2 0 2 23 18 78.26% 0 0 33 6.5
7 Lucas Fernandes Tiền vệ phải 2 0 1 30 19 63.33% 0 1 61 6.4
4 Daiki Suga Tiền vệ trái 2 0 0 20 15 75% 0 1 39 6.5
49 Supachok Sarachat Tiền vệ công 2 0 0 11 10 90.91% 0 0 14 6.7
18 Yuya Asano Tiền vệ công 4 2 1 24 20 83.33% 0 1 45 6
13 Kim Gun Hee Tiền đạo cắm 0 0 1 5 3 60% 0 0 6 6.5
2 Shunta Tanaka Trung vệ 0 0 1 48 44 91.67% 0 1 59 7.1
50 Daihachi Okamura Trung vệ 0 0 0 63 51 80.95% 0 5 79 6.5
6 Toya Nakamura Trung vệ 0 0 0 33 24 72.73% 0 2 44 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ