Vòng 28
17:00 ngày 23/09/2023
Kyoto Sanga
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Hiroshima Sanfrecce
Địa điểm: Sanga Stadium by Kyocera
Thời tiết: Ít mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.04
-0.5
0.86
O 2.25
0.73
U 2.25
0.96
1
3.60
X
3.30
2
1.96
Hiệp 1
+0.25
0.87
-0.25
1.01
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Phút
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
46'
match change Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
Ra sân: Gakuto Notsuda
Temma Matsuda
Ra sân: Shimpei Fukuoka
match change
46'
Yuta Toyokawa 1 - 0 match goal
52'
64'
match change Ezequiel Santos Da Silva
Ra sân: Shuto Nakano
65'
match change Douglas Vieira da Silva
Ra sân: Pieros Sotiriou
Naoto Misawa
Ra sân: Yuta Toyokawa
match change
71'
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Ra sân: Ryogo Yamasaki
match change
83'
Daigo Araki
Ra sân: Naoto Misawa
match change
88'
Fuki Yamada
Ra sân: Temma Matsuda
match change
88'
Taichi Hara match yellow.png
90'
Anderson Patrick Aguiar Oliveira match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
3
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
23
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
8
0
 
Cản sút
 
9
9
 
Sút Phạt
 
17
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
284
 
Số đường chuyền
 
476
17
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
2
22
 
Đánh đầu thành công
 
22
6
 
Cứu thua
 
2
20
 
Rê bóng thành công
 
23
5
 
Substitution
 
3
4
 
Đánh chặn
 
6
20
 
Cản phá thành công
 
23
11
 
Thử thách
 
8
95
 
Pha tấn công
 
101
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Temma Matsuda
33
Naoto Misawa
9
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
8
Daigo Araki
27
Fuki Yamada
26
Gakuji Ota
22
Kazunari Ichimi
Kyoto Sanga Kyoto Sanga 4-3-3
3-4-2-1 Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
94
SungYun
6
Yuto
3
Asada
5
Tawiah
20
Fukuda
16
Takeda
19
Kaneko
10
Fukuoka
14
Hara
11
Yamasaki
23
Toyokawa
38
Osako
33
Shiotani
4
Araki
24
Higashi
15
Nakano
7
Notsuda
8
Kawamura
16
Shichi
51
Kato
11
Mitsuta
20
Sotiriou

Substitutes

10
Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
14
Ezequiel Santos Da Silva
9
Douglas Vieira da Silva
22
Goro Kawanami
2
Jelani Reshaun Sumiyoshi
17
Taishi Matsumoto
32
Sota Koshimichi
Đội hình dự bị
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Temma Matsuda 18
Naoto Misawa 33
Anderson Patrick Aguiar Oliveira 9
Daigo Araki 8
Fuki Yamada 27
Gakuji Ota 26
Kazunari Ichimi 22
Kyoto Sanga Hiroshima Sanfrecce
10 Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
14 Ezequiel Santos Da Silva
9 Douglas Vieira da Silva
22 Goro Kawanami
2 Jelani Reshaun Sumiyoshi
17 Taishi Matsumoto
32 Sota Koshimichi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
3 Bàn thua 2.33
6 Phạt góc 7.67
2 Thẻ vàng 0.67
2.67 Sút trúng cầu môn 5
51.33% Kiểm soát bóng 63.33%
17.33 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.9
1.8 Bàn thua 1.3
7 Phạt góc 8.2
1.5 Thẻ vàng 0.7
3.3 Sút trúng cầu môn 5.8
50.4% Kiểm soát bóng 59.4%
13 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kyoto Sanga (16trận)
Chủ Khách
Hiroshima Sanfrecce (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
2
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
0
2
1
4
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
5
3
1
0
HT-B/FT-B
1
0
2
2

Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Anderson Patrick Aguiar Oliveira Tiền đạo cắm 0 0 1 3 2 66.67% 0 2 4 6.7
23 Yuta Toyokawa Tiền đạo cắm 1 1 3 17 13 76.47% 0 0 29 7.2
94 Gu SungYun Thủ môn 0 0 0 39 16 41.03% 0 0 50 8
6 Misao Yuto Trung vệ 1 0 0 18 13 72.22% 0 0 44 7.3
11 Ryogo Yamasaki Tiền đạo cắm 2 1 1 32 20 62.5% 0 5 48 6.7
8 Daigo Araki Tiền vệ trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 4 6.5
3 Shogo Asada Trung vệ 0 0 0 29 21 72.41% 0 7 42 7.6
16 Shohei Takeda Defender 2 0 0 27 22 81.48% 0 1 45 7.1
14 Taichi Hara Tiền đạo cắm 1 0 0 18 10 55.56% 0 1 39 6.6
18 Temma Matsuda Tiền vệ công 0 0 0 8 4 50% 0 1 12 6.3
19 Daiki Kaneko Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 15 75% 0 0 41 6.8
10 Shimpei Fukuoka Tiền vệ trụ 2 1 1 10 8 80% 0 0 24 7.1
33 Naoto Misawa Tiền vệ trụ 0 0 0 4 2 50% 0 2 9 6.4
27 Fuki Yamada Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.5
5 Hisashi Appiah Tawiah Trung vệ 0 0 0 34 24 70.59% 0 3 47 7.3
20 Shinnosuke Fukuda Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 13 54.17% 0 0 57 6.7

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Douglas Vieira da Silva Tiền đạo cắm 2 0 0 13 8 61.54% 0 2 19 6.2
33 Tsukasa Shiotani Trung vệ 1 0 0 50 40 80% 0 3 67 6.8
20 Pieros Sotiriou Tiền đạo cắm 1 1 1 14 12 85.71% 0 2 29 6.9
7 Gakuto Notsuda Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 29 26 89.66% 0 0 36 6.8
16 Takaaki Shichi Hậu vệ cánh trái 3 0 0 28 12 42.86% 0 3 55 7.1
10 Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun Tiền vệ công 3 2 2 17 14 82.35% 0 0 28 7.5
38 Keisuke Osako Thủ môn 0 0 0 31 17 54.84% 0 0 39 6.5
14 Ezequiel Santos Da Silva Tiền đạo thứ 2 2 1 0 15 12 80% 0 1 22 6.7
8 Takumu Kawamura Tiền vệ công 0 0 0 38 30 78.95% 0 2 47 6.6
24 Shunki Higashi Tiền vệ trái 1 0 1 77 62 80.52% 0 2 101 7
4 Hayato Araki Trung vệ 0 0 0 73 56 76.71% 0 4 87 7.2
51 Mutsuki Kato Tiền đạo cắm 2 0 3 36 27 75% 0 1 54 6.9
11 Makoto Mitsuta Cánh phải 4 2 0 37 24 64.86% 0 1 73 7.3
15 Shuto Nakano Trung vệ 2 0 1 18 14 77.78% 0 1 36 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ