Vòng 7
12:00 ngày 07/04/2024
Kyoto Sanga
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 0)
Jubilo Iwata
Địa điểm: Sanga Stadium by Kyocera
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
0.95
O 2.5
1.03
U 2.5
0.83
1
1.75
X
3.30
2
4.00
Hiệp 1
+0
0.66
-0
1.28
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Phút
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Hisashi Appiah Tawiah match yellow.png
26'
42'
match var Matheus Vieira Campos Peixoto Penalty awarded
Shogo Asada match yellow.png
43'
44'
match hong pen Matheus Vieira Campos Peixoto
51'
match goal 0 - 1 Shunsuke Nishikubo
Kiến tạo: Kensuke Fujiwara
Yuta Miyamoto
Ra sân: Temma Matsuda
match change
64'
Ryogo Yamasaki
Ra sân: Marco Tulio Oliveira Lemos
match change
64'
Toichi Suzuki
Ra sân: Shohei Takeda
match change
64'
65'
match goal 0 - 2 Matheus Vieira Campos Peixoto
Kiến tạo: Shunsuke Nishikubo
71'
match goal 0 - 3 Matheus Vieira Campos Peixoto
Kiến tạo: Matsumoto Masaya
Yuto Anzai
Ra sân: Yuta Toyokawa
match change
75'
75'
match change Riku Morioka
Ra sân: Ricardo Graca
Shimpei Fukuoka
Ra sân: Kyo Sato
match change
75'
86'
match change Yosuke Furukawa
Ra sân: Rei Hirakawa
86'
match change Kotaro Fujikawa
Ra sân: Matsumoto Masaya
87'
match change Leonardo da Silva Gomes
Ra sân: Kensuke Fujiwara
90'
match change Bruno Jose de Souza
Ra sân: Matheus Vieira Campos Peixoto
90'
match change Keita Takahata
Ra sân: Kaito Suzuki

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
9
 
Phạt góc
 
14
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
8
2
 
Thẻ vàng
 
0
21
 
Tổng cú sút
 
16
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
18
 
Sút ra ngoài
 
10
14
 
Sút Phạt
 
12
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
316
 
Số đường chuyền
 
257
11
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
29
 
Đánh đầu thành công
 
20
2
 
Cứu thua
 
3
8
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Substitution
 
6
9
 
Đánh chặn
 
0
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Cản phá thành công
 
11
6
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
88
 
Pha tấn công
 
74
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Yuta Miyamoto
28
Toichi Suzuki
11
Ryogo Yamasaki
10
Shimpei Fukuoka
17
Yuto Anzai
21
Warner Hahn
4
Keita Matsuda
Kyoto Sanga Kyoto Sanga 4-3-3
4-4-2 Jubilo Iwata Jubilo Iwata
94
SungYun
44
Sato
3
Asada
5
Tawiah
2
Fukuda
18
Matsuda
16
Takeda
7
Kawasaki
9
Lemos
14
Hara
23
Toyokawa
1
Kawashim...
26
Nishikub...
15
Suzuki
36
Graca
50
Uemura
14
Masaya
77
Fujiwara
7
Uehara
37
Hirakawa
99
2
Peixoto
11
Ryo

Substitutes

3
Riku Morioka
13
Kotaro Fujikawa
31
Yosuke Furukawa
16
Leonardo da Silva Gomes
19
Bruno Jose de Souza
18
Keita Takahata
20
Yuya Tsuboi
Đội hình dự bị
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Yuta Miyamoto 24
Toichi Suzuki 28
Ryogo Yamasaki 11
Shimpei Fukuoka 10
Yuto Anzai 17
Warner Hahn 21
Keita Matsuda 4
Kyoto Sanga Jubilo Iwata
3 Riku Morioka
13 Kotaro Fujikawa
31 Yosuke Furukawa
16 Leonardo da Silva Gomes
19 Bruno Jose de Souza
18 Keita Takahata
20 Yuya Tsuboi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
8 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0.67
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
48.33% Kiểm soát bóng 46.67%
9.33 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.5
1.4 Bàn thua 1.2
6.9 Phạt góc 5.6
1.3 Thẻ vàng 1.2
4.3 Sút trúng cầu môn 3.5
45.6% Kiểm soát bóng 46.8%
11.3 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kyoto Sanga (12trận)
Chủ Khách
Jubilo Iwata (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
2
HT-H/FT-T
0
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
3
0
1
HT-B/FT-B
0
0
3
2

Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Yuta Toyokawa Tiền đạo cắm 2 0 0 11 5 45.45% 0 2 25 6.5
94 Gu SungYun Thủ môn 0 0 0 22 12 54.55% 0 0 30 6.7
11 Ryogo Yamasaki Tiền đạo cắm 1 0 0 6 3 50% 0 2 9 6.5
3 Shogo Asada Trung vệ 2 1 0 37 24 64.86% 0 11 51 6.6
16 Shohei Takeda Tiền vệ trụ 0 0 0 32 26 81.25% 3 1 45 6.8
14 Taichi Hara Tiền đạo cắm 3 1 0 13 6 46.15% 0 4 27 7
18 Temma Matsuda Tiền vệ công 0 0 4 21 19 90.48% 6 1 37 7.4
9 Marco Tulio Oliveira Lemos Tiền đạo cắm 2 1 2 12 8 66.67% 2 1 27 7.1
10 Shimpei Fukuoka Tiền vệ trụ 0 0 1 14 9 64.29% 4 0 20 6.6
28 Toichi Suzuki Tiền vệ trái 2 0 2 12 10 83.33% 4 0 26 6.7
7 Sota Kawasaki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 15 83.33% 1 1 26 6.6
5 Hisashi Appiah Tawiah Trung vệ 3 0 0 44 40 90.91% 0 3 64 6.9
24 Yuta Miyamoto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 11 73.33% 1 0 19 6.3
44 Kyo Sato Tiền vệ phải 0 0 1 17 9 52.94% 3 2 42 6.5
2 Shinnosuke Fukuda Hậu vệ cánh phải 2 0 1 36 26 72.22% 3 1 57 6.5
17 Yuto Anzai Tiền vệ trái 2 0 1 6 5 83.33% 1 0 17 6.9

Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Eiji Kawashima Thủ môn 0 0 0 30 11 36.67% 0 0 37 7.2
14 Matsumoto Masaya Tiền vệ phải 1 0 1 20 13 65% 7 2 37 7.2
7 Rikiya Uehara Tiền vệ trụ 1 0 1 36 26 72.22% 2 2 55 7.1
99 Matheus Vieira Campos Peixoto Tiền đạo cắm 4 3 2 18 14 77.78% 1 4 31 8.2
15 Kaito Suzuki Trung vệ 0 0 0 19 11 57.89% 0 1 31 6.9
13 Kotaro Fujikawa Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.6
36 Ricardo Graca Trung vệ 1 0 0 22 11 50% 0 1 34 6.9
11 Germain Ryo Tiền đạo cắm 1 0 0 17 13 76.47% 1 2 34 6.8
37 Rei Hirakawa Tiền vệ công 1 0 0 11 6 54.55% 0 1 22 6.6
16 Leonardo da Silva Gomes Tiền vệ trụ 1 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.7
3 Riku Morioka Trung vệ 1 0 0 3 3 100% 0 3 11 7.1
77 Kensuke Fujiwara Tiền vệ phòng ngự 3 1 3 22 18 81.82% 17 0 49 7.4
26 Shunsuke Nishikubo Hậu vệ cánh phải 1 1 1 10 5 50% 5 3 38 8.2
31 Yosuke Furukawa Cánh trái 0 0 1 8 5 62.5% 0 0 9 6.4
50 Hiroto Uemura Midfielder 0 0 0 34 21 61.76% 0 1 49 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ