Kyoto Sanga
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Montedio Yamagata
Địa điểm: Sanga Stadium by Kyocera
Thời tiết: Giông bão, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.09
1.09
+0.75
0.79
0.79
O
2.5
1.12
1.12
U
2.5
0.75
0.75
1
2.05
2.05
X
3.35
3.35
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.70
0.70
O
1
1.14
1.14
U
1
0.77
0.77
Diễn biến chính
Kyoto Sanga
Phút
Montedio Yamagata
10'
Hikaru Nakahara
26'
Takumi Yamada
Daigo Araki 1 - 0
32'
Temma Matsuda
41'
Takumi Miyayoshi
Ra sân: Hiroto Nakagawa
Ra sân: Hiroto Nakagawa
55'
Shimpei Fukuoka
Ra sân: Daigo Araki
Ra sân: Daigo Araki
60'
Kyohei Kuroki
Ra sân: Takuya Ogiwara
Ra sân: Takuya Ogiwara
60'
Sota Kawasaki
61'
72'
Kenya Okazaki
Ra sân: Masamichi Hayashi
Ra sân: Masamichi Hayashi
72'
Ren Fujimura
Ra sân: Shintaro Kokubu
Ra sân: Shintaro Kokubu
78'
Kanta Matsumoto
Ra sân: Hikaru Nakahara
Ra sân: Hikaru Nakahara
Ryota Moriwaki
Ra sân: Sota Kawasaki
Ra sân: Sota Kawasaki
90'
90'
Naoki Kuriyama
Ra sân: Ibuki Fujita
Ra sân: Ibuki Fujita
Yuki Honda
Ra sân: Maduabuchi Peter Utaka
Ra sân: Maduabuchi Peter Utaka
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kyoto Sanga
Montedio Yamagata
5
Phạt góc
1
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
7
1
Sút trúng cầu môn
0
7
Sút ra ngoài
7
8
Sút Phạt
10
49%
Kiểm soát bóng
51%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
8
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
0
2
Cứu thua
2
139
Pha tấn công
112
86
Tấn công nguy hiểm
70
Đội hình xuất phát
Kyoto Sanga
Montedio Yamagata
9
Utaka
17
Ogiwara
4
Matsuda
24
Kawasaki
23
Buijs
16
Takeda
8
Araki
34
Wakahara
2
Iida
19
Asada
14
Nakagawa
41
Nakahara
25
Kokubu
6
Yamada
15
Fujita
39
Hayashi
18
Minami
44
Fujishim...
31
Handa
2
Yamazaki
5
Noda
14
Yamada
Đội hình dự bị
Kyoto Sanga
Shimpei Fukuoka
31
Takumi Miyayoshi
13
Ryota Moriwaki
46
Katsuya Nakano
29
Yuki Honda
6
Kyohei Kuroki
5
Keisuke Shimizu
21
Montedio Yamagata
24
Ren Fujimura
27
Kanta Matsumoto
7
Kenya Okazaki
23
Yuta Kumamoto
3
Naoki Kuriyama
28
Tomoyasu Yoshida
1
Víctor Ibáñez
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1
1.67
Bàn thua
2
5.33
Phạt góc
7.33
2.67
Thẻ vàng
1.33
3.33
Sút trúng cầu môn
4
49%
Kiểm soát bóng
51.67%
13.33
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
0.9
1.7
Bàn thua
1.2
7
Phạt góc
6.1
1.6
Thẻ vàng
1.6
3.9
Sút trúng cầu môn
3.7
48.3%
Kiểm soát bóng
53.3%
11.9
Phạm lỗi
12.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kyoto Sanga (14trận)
Chủ
Khách
Montedio Yamagata (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
3
4
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
1
2
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
4
3
2
0
HT-B/FT-B
1
0
0
1