Kyoto Sanga
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Ventforet Kofu
Địa điểm: Sanga Stadium by Kyocera
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.17
1.17
+0.25
0.73
0.73
O
2.5
0.95
0.95
U
2.5
0.93
0.93
1
2.25
2.25
X
3.40
3.40
2
2.93
2.93
Hiệp 1
+0
0.71
0.71
-0
1.20
1.20
O
1
0.95
0.95
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
Kyoto Sanga
Phút
Ventforet Kofu
37'
Holneiker Mendes Marreiros
Yutaka Soneda
Ra sân: Daigo Araki
Ra sân: Daigo Araki
46'
64'
0 - 1 Rafael Marques Mariano
Katsunori Ueebisu
Ra sân: Jun Ando
Ra sân: Jun Ando
71'
Takumi Miyayoshi
Ra sân: Shimpei Fukuoka
Ra sân: Shimpei Fukuoka
71'
71'
Sho Araki
Ra sân: Ryotaro Nakamura
Ra sân: Ryotaro Nakamura
71'
Junma Miyazaki
Ra sân: Riku NAKAYAMA
Ra sân: Riku NAKAYAMA
Maduabuchi Peter Utaka 1 - 1
78'
79'
Hidetaka Kanazono
Ra sân: Rafael Marques Mariano
Ra sân: Rafael Marques Mariano
79'
Tatsushi Koyanagi
Ra sân: Iwana Kobayashi
Ra sân: Iwana Kobayashi
82'
Hideomi Yamamoto
88'
Mike Havenaar
Ra sân: Kenta Uchida
Ra sân: Kenta Uchida
Teppei Yachida
Ra sân: Keiya Sento
Ra sân: Keiya Sento
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kyoto Sanga
Ventforet Kofu
3
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
2
6
Tổng cú sút
7
2
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
3
47%
Kiểm soát bóng
53%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
83
Pha tấn công
80
55
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Kyoto Sanga
Ventforet Kofu
28
Tomita
23
Buijs
10
Shoji
15
Sento
9
Utaka
31
Fukuoka
16
Ando
6
Honda
21
Shimizu
2
Iida
8
Araki
40
Marreiro...
39
Uchida
27
Kobayash...
4
Yamamoto
1
Kawata
5
Imazu
14
Takeda
9
Mariano
16
Matsuda
15
Nakamura
7
NAKAYAMA
Đội hình dự bị
Kyoto Sanga
Teppei Yachida
22
Sota Kawasaki
24
Ryunosuke Noda
18
Yutaka Soneda
11
Takumi Miyayoshi
13
Tomoya Wakahara
34
Katsunori Ueebisu
25
Ventforet Kofu
44
Mike Havenaar
19
Junma Miyazaki
28
Yuki Hashizumeh
21
Sho Araki
3
Tatsushi Koyanagi
17
Hidetaka Kanazono
33
Yuto Koizumi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
3.67
Bàn thua
2
6.33
Phạt góc
5
2
Thẻ vàng
1
1.67
Sút trúng cầu môn
2.33
52.33%
Kiểm soát bóng
54.33%
16
Phạm lỗi
7
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.6
Bàn thắng
1.5
2.3
Bàn thua
1.7
6.6
Phạt góc
5.6
1.7
Thẻ vàng
1.2
2.9
Sút trúng cầu môn
3.3
51.1%
Kiểm soát bóng
48.8%
12.8
Phạm lỗi
10.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kyoto Sanga (17trận)
Chủ
Khách
Ventforet Kofu (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
1
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
2
1
0
HT-B/FT-H
0
2
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
5
3
4
4
HT-B/FT-B
2
0
0
1