La Equidad 1
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Envigado FC 1
Địa điểm: MetLife Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.03
1.03
+0.75
0.81
0.81
O
2.25
1.02
1.02
U
2.25
0.80
0.80
1
1.83
1.83
X
3.30
3.30
2
4.75
4.75
Hiệp 1
-0.25
1.04
1.04
+0.25
0.80
0.80
O
0.75
0.77
0.77
U
0.75
1.05
1.05
Diễn biến chính
La Equidad
Phút
Envigado FC
44'
44'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
La Equidad
Envigado FC
1
Phạt góc
0
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
4
Tổng cú sút
4
1
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
2
4
Sút Phạt
7
45%
Kiểm soát bóng
55%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
157
Số đường chuyền
195
6
Phạm lỗi
2
1
Việt vị
1
5
Đánh đầu thành công
6
2
Cứu thua
1
6
Rê bóng thành công
3
0
Đánh chặn
2
1
Thử thách
6
54
Pha tấn công
66
27
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
La Equidad
4-4-2
4-3-2-1
Envigado FC
1
Ortega
3
Correa
30
Agron
20
Castro
4
Ampudia
13
Chaverra
14
Moreno
6
Gualco
22
Camacho
7
Barahona
9
Daccaret...
31
Parra
15
Luque
3
Baez
5
Norena
17
Rodalleg...
8
Zapata
6
Vasquez
13
Moreno
7
Valencia
30
Sanchez
23
Hernande...
Đội hình dự bị
La Equidad
Faber Andres Gil Mosquera
17
Juan Mahecha Molina
24
Stalin Motta Vaquiro
10
Eddy Andres Perez Gutierrez
12
Daniel Polanco
21
Kevin Salazar
8
Amaury Torralvo
26
Envigado FC
11
Daniel Arcila
39
Rubio Cesar Espana Alvarez
33
Daniel Londono
1
Santiago Londono
2
Carlos Ordonez
28
Julian Palacio
9
Diego RodrIguez
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
1.67
2
Bàn thua
1
5
Phạt góc
4.67
1.33
Thẻ vàng
2.67
5.33
Sút trúng cầu môn
2.67
52.67%
Kiểm soát bóng
13.33%
11.67
Phạm lỗi
4
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.1
1.5
Bàn thua
1.5
6.4
Phạt góc
3.8
1.7
Thẻ vàng
2.7
5.5
Sút trúng cầu môn
2.7
56.1%
Kiểm soát bóng
32.7%
11.8
Phạm lỗi
8.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
La Equidad (21trận)
Chủ
Khách
Envigado FC (25trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
3
3
4
HT-H/FT-T
1
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
2
2
4
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
2
1
3
2