La Equidad
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Envigado FC
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.84
0.84
+0.5
1.00
1.00
O
2
0.97
0.97
U
2
0.85
0.85
1
1.84
1.84
X
3.00
3.00
2
4.10
4.10
Hiệp 1
-0.25
1.04
1.04
+0.25
0.80
0.80
O
0.75
0.87
0.87
U
0.75
0.95
0.95
Diễn biến chính
La Equidad
Phút
Envigado FC
27'
Francisco Baez
Ra sân: Santiago Norena
Ra sân: Santiago Norena
30'
Francisco Baez
David Camacho 1 - 0
Kiến tạo: Pablo Lima Gualco
Kiến tạo: Pablo Lima Gualco
39'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
La Equidad
Envigado FC
2
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
1
3
Tổng cú sút
1
2
Sút trúng cầu môn
1
1
Sút ra ngoài
0
61%
Kiểm soát bóng
39%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
255
Số đường chuyền
103
3
Phạm lỗi
4
2
Việt vị
3
8
Đánh đầu thành công
2
1
Cứu thua
1
5
Rê bóng thành công
5
7
Đánh chặn
3
3
Thử thách
5
44
Pha tấn công
40
37
Tấn công nguy hiểm
28
Đội hình xuất phát
La Equidad
4-2-3-1
4-3-2-1
Envigado FC
1
Ortega
26
Torralvo
30
Agron
21
Polanco
32
Moreno
14
Moreno
20
Castro
13
Chaverra
6
Gualco
22
Camacho
9
Daccaret...
1
Londono
2
Ordonez
5
Norena
19
Riascos
6
Vasquez
18
Correa
8
Zapata
13
Moreno
10
Asprilla
30
Sanchez
9
Barragan
Đội hình dự bị
La Equidad
Andres Correa
3
Jose Estupinan
29
Juan Mahecha Molina
24
Stalin Motta Vaquiro
10
Nicolas Palacios Vidal
15
Sergio Roman Sena
23
Kevin Salazar
8
Envigado FC
3
Francisco Baez
29
Deiler Cordoba
34
Luis Diaz
26
Andres Jimenez
28
Julian Palacio
31
Joan Parra
25
Sinisterra B.
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
2
6.67
Phạt góc
2.33
2
Thẻ vàng
2.67
5.33
Sút trúng cầu môn
4
53.33%
Kiểm soát bóng
32.33%
11
Phạm lỗi
7.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.1
1
Bàn thua
1.5
5.8
Phạt góc
3
2.1
Thẻ vàng
3.1
5.1
Sút trúng cầu môn
3
53.4%
Kiểm soát bóng
33.5%
11.1
Phạm lỗi
9.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
La Equidad (18trận)
Chủ
Khách
Envigado FC (22trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
2
2
4
HT-H/FT-T
1
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
2
2
3
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
1
1
2
2