La Equidad
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Jaguares de Cordoba
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.86
0.86
+0.5
0.98
0.98
O
2
0.80
0.80
U
2
1.02
1.02
1
1.86
1.86
X
3.15
3.15
2
3.75
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.06
1.06
+0.25
0.78
0.78
O
0.75
0.76
0.76
U
0.75
1.06
1.06
Diễn biến chính
La Equidad
Phút
Jaguares de Cordoba
Kevin Salazar 1 - 0
Kiến tạo: Pablo Lima Gualco
Kiến tạo: Pablo Lima Gualco
34'
JEAN CARLOS Pestana
36'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
La Equidad
Jaguares de Cordoba
3
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
0
5
Tổng cú sút
2
3
Sút trúng cầu môn
1
2
Sút ra ngoài
1
54%
Kiểm soát bóng
46%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
190
Số đường chuyền
166
6
Phạm lỗi
5
1
Việt vị
0
5
Đánh đầu thành công
5
1
Cứu thua
2
6
Rê bóng thành công
9
5
Đánh chặn
0
6
Thử thách
3
53
Pha tấn công
57
57
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
La Equidad
4-2-3-1
4-2-3-1
Jaguares de Cordoba
23
Sena
3
Valencia
5
Pestana
15
Zabala
21
Ampudia
20
Castro
6
Gualco
26
Torralvo
7
Mantilla
8
Salazar
11
Figueroa
1
Mina
18
Marin
15
Silgado
4
Marrufo
28
Tapia
5
Patino
23
Beltran
25
Balanta
30
Sosa
7
Cardales
9
Morelo
Đội hình dự bị
La Equidad
Cristian Bonilla
1
Juan Mahecha Molina
24
Jefferson Mena Palacios
2
Stalin Motta Vaquiro
10
Luis Palacios
16
Carlos Mario Rodriguez
17
Diego Valdes Giraldo
9
Jaguares de Cordoba
16
Mauricio Castano
13
Wilder Andres Guisao Correa
8
Jose David Lloreda Guevara
20
Fabian Camilo Mosquera Mercado
3
Jose Orlando Perez
12
Oscar Andres Ramos Preciado
29
Dairon Valencia
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
5.67
1
Thẻ vàng
2
5.67
Sút trúng cầu môn
3.67
55%
Kiểm soát bóng
24%
11
Phạm lỗi
7.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
0.8
1.2
Bàn thua
1.2
6
Phạt góc
3.1
2.2
Thẻ vàng
2
5.7
Sút trúng cầu môn
2.3
52.9%
Kiểm soát bóng
33.7%
12.1
Phạm lỗi
5.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
La Equidad (19trận)
Chủ
Khách
Jaguares de Cordoba (23trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
2
4
2
HT-H/FT-T
1
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
3
2
2
3
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
2
1
2
2