Vòng Round 3
16:30 ngày 26/10/2021
Lafnitz
Đã kết thúc 3 - 3 (2 - 2)
Wolfsberger AC

90phút [3-3], 120phút [3-5]

Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.94
-1
0.90
O 2.75
0.82
U 2.75
1.00
1
4.70
X
4.10
2
1.51
Hiệp 1
+0.25
1.25
-0.25
0.64
O 1.25
1.07
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Lafnitz Lafnitz
Phút
Wolfsberger AC Wolfsberger AC
11'
match yellow.png Mario Leitgeb
20'
match goal 0 - 1 Matthaus Taferner
Kiến tạo: Thorsten Rocher
Philipp Wendler 1 - 1
Kiến tạo: Thorsten Schriebl
match goal
24'
Dominik Baumgartner(OW) 2 - 1 match phan luoi
27'
39'
match goal 2 - 2 Dario Vizinger
Philipp Siegl match yellow.png
54'
55'
match yellow.png Eliel Peretz
Thorsten Schriebl 3 - 2
Kiến tạo: Daniel Gremsl
match goal
68'
78'
match goal 3 - 3 Christopher Wernitznig
Kiến tạo: Michael Liendl
Florian Sittsam match yellow.png
103'
113'
match goal 3 - 4 Dominik Baumgartner
Kiến tạo: Michael Liendl
120'
match goal 3 - 5 Christopher Wernitznig

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lafnitz Lafnitz
Wolfsberger AC Wolfsberger AC
3
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
22
7
 
Sút trúng cầu môn
 
11
7
 
Sút ra ngoài
 
11
21
 
Sút Phạt
 
20
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
6
 
Cứu thua
 
2
102
 
Pha tấn công
 
171
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
129

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2
3.33 Phạt góc 3
3.67 Thẻ vàng 3
1.67 Sút trúng cầu môn 1
53% Kiểm soát bóng 46%
14.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.9
1.5 Bàn thua 1.2
5.1 Phạt góc 4.2
1.7 Thẻ vàng 2.2
5.3 Sút trúng cầu môn 2.7
51.8% Kiểm soát bóng 48.1%
5.4 Phạm lỗi 8.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lafnitz (22trận)
Chủ Khách
Wolfsberger AC (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
5
3
HT-H/FT-T
2
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
0
2
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
3
4
2
5