Vòng 4
21:00 ngày 07/04/2024
Lamia
Đã kết thúc 1 - 5 (0 - 3)
Olympiakos Piraeus
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.75
0.87
-1.75
1.01
O 3
1.04
U 3
0.82
1
11.00
X
5.50
2
1.20
Hiệp 1
+0.75
0.85
-0.75
1.01
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Lamia Lamia
Phút
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
22'
match goal 0 - 1 Stevan Jovetic
Kiến tạo: Gelson Martins
26'
match pen 0 - 2 Ayoub El Kaabi
38'
match yellow.png Panagiotis Retsos
45'
match phan luoi 0 - 3 Kyriakos Papadopoulos(OW)
David Simon Rodriguez Santana match yellow.png
60'
81'
match phan luoi 0 - 4 Georgios Kornezos(OW)
85'
match goal 0 - 5 Youssef El Arabi
Toshio Lake 1 - 5
Kiến tạo: Zoran Tosic
match goal
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lamia Lamia
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
19
2
 
Sút trúng cầu môn
 
10
6
 
Sút ra ngoài
 
9
3
 
Cản sút
 
5
19
 
Sút Phạt
 
13
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
406
 
Số đường chuyền
 
499
13
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
2
18
 
Đánh đầu thành công
 
13
6
 
Cứu thua
 
2
22
 
Rê bóng thành công
 
20
7
 
Đánh chặn
 
11
14
 
Thử thách
 
12
99
 
Pha tấn công
 
129
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
3.33 Bàn thua 1
2.33 Phạt góc 6.33
2.67 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 7.67
48% Kiểm soát bóng 55.67%
12.33 Phạm lỗi 16
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 2.3
3.2 Bàn thua 1.2
2.1 Phạt góc 5.7
2.6 Thẻ vàng 2.7
2.2 Sút trúng cầu môn 6.8
39.5% Kiểm soát bóng 50.6%
12.2 Phạm lỗi 15.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lamia (35trận)
Chủ Khách
Olympiakos Piraeus (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
15
4
HT-H/FT-T
0
5
3
2
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
5
1
4
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
1
3
HT-B/FT-B
6
2
5
8