Vòng 22
20:00 ngày 11/04/2021
Lamontville Golden Arrows 1
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Bloemfontein Celtic
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.84
+0.25
1.00
O 2
1.00
U 2
0.82
1
2.02
X
2.95
2
3.55
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.68
O 0.75
0.90
U 0.75
0.92

Diễn biến chính

Lamontville Golden Arrows Lamontville Golden Arrows
Phút
Bloemfontein Celtic Bloemfontein Celtic
34'
match goal 0 - 1 Sepana Letsoalo
Kiến tạo: Mzwanele Mahashe
Velemseni Ndwandwe match yellow.png
60'
61'
match yellow.png Neo Maema
Ntsako Neverdie Makhubela match yellow.png
70'
Divine Lunga match yellow.png
73'
Knox Mutizwa 1 - 1 match goal
73'
74'
match yellow.png Sepana Letsoalo
Nkosinathi Sibisi match yellow.png
79'
Ntsako Neverdie Makhubela match yellow.pngmatch red
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lamontville Golden Arrows Lamontville Golden Arrows
Bloemfontein Celtic Bloemfontein Celtic
3
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
6
23
 
Sút Phạt
 
12
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
11
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Việt vị
 
4
0
 
Cứu thua
 
3
107
 
Pha tấn công
 
85
83
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng
1.33 Bàn thua 2
1.33 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 1.67
1.33 Sút trúng cầu môn 1.33
39.67% Kiểm soát bóng 52%
11.33 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.8
1.7 Bàn thua 1.7
2.5 Phạt góc 4.4
2 Thẻ vàng 1.4
2.8 Sút trúng cầu môn 2.5
47.5% Kiểm soát bóng 51.5%
10.4 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lamontville Golden Arrows (28trận)
Chủ Khách
Bloemfontein Celtic (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
7
3
7
HT-H/FT-T
2
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
3
0
3
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
4
2
2
2
HT-B/FT-B
1
3
2
1