Vòng 22
20:30 ngày 30/03/2024
Lamontville Golden Arrows
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Richards Bay
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
-0
0.95
O 2
0.86
U 2
0.81
1
2.60
X
3.00
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.85
-0
0.95
O 0.75
0.83
U 0.75
0.98

Diễn biến chính

Lamontville Golden Arrows Lamontville Golden Arrows
Phút
Richards Bay Richards Bay
23'
match yellow.png Sibusiso Mthethwa
Siyanda Mthanti match yellow.png
26'
Nduduzo Sibiya 1 - 0
Kiến tạo: Siyanda Mthanti
match goal
28'
44'
match goal 1 - 1 Somila Ntsundwana
47'
match yellow.png Ntsako Neverdie Makhubela
Mhlongo N. match yellow.png
66'
Olwethu Ncube 2 - 1
Kiến tạo: Siyanda Mthanti
match goal
75'
Gladwin Shitolo match yellow.png
88'
Cele S. match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lamontville Golden Arrows Lamontville Golden Arrows
Richards Bay Richards Bay
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
2
4
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
20
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
465
 
Số đường chuyền
 
388
19
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
6
13
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
0
16
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Đánh chặn
 
3
5
 
Thử thách
 
8
73
 
Pha tấn công
 
69
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 0.67
1.33 Phạt góc 6.67
2 Thẻ vàng 2.33
1.33 Sút trúng cầu môn 2.67
39.67% Kiểm soát bóng 49.33%
11.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.6
1.7 Bàn thua 1.1
2.5 Phạt góc 5.4
2 Thẻ vàng 2
2.8 Sút trúng cầu môn 2.8
47.5% Kiểm soát bóng 46%
10.4 Phạm lỗi 8.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lamontville Golden Arrows (28trận)
Chủ Khách
Richards Bay (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
7
1
5
HT-H/FT-T
2
0
4
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
3
0
2
3
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
4
2
2
1
HT-B/FT-B
1
3
5
0