Vòng 13
19:00 ngày 10/12/2023
Lamphun Warrior
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Prachuap Khiri Khan
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
+0.5
0.84
O 2.75
0.95
U 2.75
0.87
1
1.91
X
3.50
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.74
O 1
0.73
U 1
1.09

Diễn biến chính

Lamphun Warrior Lamphun Warrior
Phút
Prachuap Khiri Khan Prachuap Khiri Khan
4'
match goal 0 - 1 Derley
Kiến tạo: Samuel Rosa Goncalves
Maung Maung Lwin 1 - 1
Kiến tạo: Chaiyawat Buran
match goal
15'
Oskari Kekkonen match yellow.png
42'
Mika Chunuonsee match yellow.png
45'
Taua Ferreira dos Santos 2 - 1 match goal
60'
Nont Muangngam match yellow.png
80'
Maung Maung Lwin match yellow.png
84'
Wittawin Clowuttiwat match yellow.png
90'
Anan Yodsangwal match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lamphun Warrior Lamphun Warrior
Prachuap Khiri Khan Prachuap Khiri Khan
5
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
6
 
Thẻ vàng
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
11
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
8
4
 
Cản sút
 
2
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
293
 
Số đường chuyền
 
366
18
 
Phạm lỗi
 
8
4
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
5
18
 
Rê bóng thành công
 
11
6
 
Đánh chặn
 
2
1
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Thử thách
 
10
71
 
Pha tấn công
 
93
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 0.33
5.67 Phạt góc 6
2.67 Sút trúng cầu môn 4.33
47% Kiểm soát bóng 48%
11 Phạm lỗi 11.33
2.33 Thẻ vàng 2.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.2
1.7 Bàn thua 0.8
4.9 Phạt góc 4.5
3.1 Sút trúng cầu môn 3.9
47.9% Kiểm soát bóng 44.3%
9.5 Phạm lỗi 9.3
3.4 Thẻ vàng 2.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lamphun Warrior (36trận)
Chủ Khách
Prachuap Khiri Khan (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
6
2
HT-H/FT-T
1
6
3
5
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
3
1
0
HT-H/FT-H
2
4
3
6
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
2
1
HT-B/FT-B
2
3
3
0