Vòng Group
05:00 ngày 12/04/2024
Lanus
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Deportivo Garcilaso 1
Địa điểm: Estadio Ciudad de Lanus
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
1.03
+1.75
0.85
O 2.75
1.06
U 2.75
0.80
1
1.25
X
5.50
2
8.50
Hiệp 1
-0.75
1.01
+0.75
0.85
O 1
0.79
U 1
1.07

Diễn biến chính

Lanus Lanus
Phút
Deportivo Garcilaso Deportivo Garcilaso
11'
match var Luis Urruti Card changed
12'
match red Luis Urruti
Felipe Pena Biafore 1 - 0
Kiến tạo: Marcelino Moreno
match goal
26'
45'
match goal 1 - 1 Pablo Erustes
Kiến tạo: Hector Salazar
Walter Bou 2 - 1 match goal
63'
68'
match yellow.png Edwuin Alexi Gomez Gutierrez
Ezequiel Munoz match yellow.png
81'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lanus Lanus
Deportivo Garcilaso Deportivo Garcilaso
8
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
27
 
Tổng cú sút
 
6
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
19
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
1
8
 
Sút Phạt
 
14
74%
 
Kiểm soát bóng
 
26%
78%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
22%
455
 
Số đường chuyền
 
125
12
 
Phạm lỗi
 
5
1
 
Việt vị
 
3
12
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
6
13
 
Rê bóng thành công
 
19
6
 
Đánh chặn
 
4
5
 
Thử thách
 
4
151
 
Pha tấn công
 
51
96
 
Tấn công nguy hiểm
 
15

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 4
50.67% Kiểm soát bóng 46%
10.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.9
1.2 Bàn thua 1.5
5.4 Phạt góc 4.2
1.9 Thẻ vàng 1.9
4 Sút trúng cầu môn 5.8
45.1% Kiểm soát bóng 46.3%
9.5 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lanus (18trận)
Chủ Khách
Deportivo Garcilaso (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
2
HT-H/FT-T
1
1
1
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
3
0
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
1
HT-B/FT-B
2
2
2
1