Vòng Bán kết
07:30 ngày 14/01/2021
Lanus
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Velez Sarsfield 1
Địa điểm: Estadio Ciudad de Lanus
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.93
-0
0.95
O 2
0.98
U 2
0.88
1
2.80
X
2.85
2
2.69
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.88
O 0.75
0.96
U 0.75
0.92

Diễn biến chính

Lanus Lanus
Phút
Velez Sarsfield Velez Sarsfield
Lautaro German Acosta match yellow.png
24'
31'
match yellow.png Federico Andres Mancuello
44'
match red Cristian Alberto Tarragona
Tomas Belmonte 1 - 0
Kiến tạo: Jose Gustavo Sand
match goal
45'
Facundo Tomas Quignon match yellow.png
46'
Braian Aguirre match yellow.png
51'
Nicolas Orsini 2 - 0
Kiến tạo: Pedro De La Vega
match goal
60'
70'
match yellow.png Hernan De La Fuente
82'
match yellow.png Juan Martin Lucero
Alexandro Ezequiel Bernabei 3 - 0
Kiến tạo: Jose Gustavo Sand
match goal
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lanus Lanus
Velez Sarsfield Velez Sarsfield
2
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
27
5
 
Sút trúng cầu môn
 
9
2
 
Sút ra ngoài
 
18
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
13
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
14
 
Cứu thua
 
4
84
 
Pha tấn công
 
106
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
118

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.33
5 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 6
50.67% Kiểm soát bóng 40.33%
10.33 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.9
1.2 Bàn thua 0.5
5.4 Phạt góc 4.3
1.9 Thẻ vàng 1.8
4 Sút trúng cầu môn 3.9
45.1% Kiểm soát bóng 50.9%
9.5 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lanus (18trận)
Chủ Khách
Velez Sarsfield (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
3
3
HT-H/FT-T
1
1
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
1
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
1
3
0
2
HT-B/FT-B
2
2
1
2