Vòng 33
19:00 ngày 27/04/2024
Las Palmas
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Girona
Địa điểm: Estadio de Gran Canaria
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.87
-0.5
1.01
O 2.75
1.01
U 2.75
0.85
1
3.40
X
3.50
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.77
-0.25
1.14
O 1
0.81
U 1
1.07

Diễn biến chính

Las Palmas Las Palmas
Phút
Girona Girona
Alberto Moleiro Penalty (VAR xác nhận) match var
7'
Sandro Ramirez match hong pen
8'
26'
match hong pen Artem Dovbyk
26'
match goal 0 - 1 David Lopez Silva
37'
match yellow.png Artem Dovbyk
39'
match yellow.png Yangel Herrera
39'
match var Savio Moreira de Oliveira mistakenIdentity.false
Mika Marmol match yellow.png
45'
55'
match var Yan Bueno Couto Penalty (VAR xác nhận)
57'
match pen 0 - 2 Artem Dovbyk
Marc Cardona
Ra sân: Sandro Ramirez
match change
63'
Sergi Cardona Bermudez
Ra sân: Daley Sinkgraven
match change
63'
Munir El Haddadi
Ra sân: Alex Suarez
match change
63'
69'
match yellow.png Yan Bueno Couto
70'
match change Viktor Tsygankov
Ra sân: Artem Dovbyk
70'
match change Cristian Portugues Manzanera
Ra sân: Yan Bueno Couto
Fabio Gonzalez
Ra sân: Maximo Perrone
match change
78'
80'
match change Pablo Torre
Ra sân: Savio Moreira de Oliveira
Benito Ramirez Del Toro
Ra sân: Javier Munoz Jimenez
match change
81'
89'
match change Arnau Puigmal Martinez
Ra sân: Yangel Herrera
89'
match change Jhon Elmer Solis Romero
Ra sân: Ivan Martin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Las Palmas Las Palmas
Girona Girona
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
1
9
 
Sút Phạt
 
9
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
597
 
Số đường chuyền
 
382
84%
 
Chuyền chính xác
 
78%
12
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
3
13
 
Đánh đầu
 
19
6
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
5
16
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
8
37
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
19
11
 
Thử thách
 
8
106
 
Pha tấn công
 
83
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Munir El Haddadi
19
Marc Cardona
25
Fabio Gonzalez
3
Sergi Cardona Bermudez
11
Benito Ramirez Del Toro
12
Enzo Loiodice
16
Sory Kaba
6
Eric Curbelo
21
Jose Angel Gomez Campana
1
Aaron Escandell
14
Alvaro Lemos
24
Pejino
Las Palmas Las Palmas 4-5-1
4-2-3-1 Girona Girona
13
Valles
18
Sinkgrav...
15
Marmol
23
Oubina
4
Suarez
10
Moleiro
20
Rodriigu...
8
Perrone
5
Jimenez
2
Park
9
Ramirez
13
Gazzanig...
25
Erick
5
Silva
17
Blind
3
Gutierre...
21
Herrera
14
Serrano
20
Couto
23
Martin
16
Oliveira
9
Dovbyk

Substitutes

22
Jhon Elmer Solis Romero
24
Cristian Portugues Manzanera
4
Arnau Puigmal Martinez
18
Pablo Torre
8
Viktor Tsygankov
1
Juan Carlos
26
Toni Fuidias Ribera
19
Toni Villa
11
Valery Fernandez
Đội hình dự bị
Las Palmas Las Palmas
Munir El Haddadi 17
Marc Cardona 19
Fabio Gonzalez 25
Sergi Cardona Bermudez 3
Benito Ramirez Del Toro 11
Enzo Loiodice 12
Sory Kaba 16
Eric Curbelo 6
Jose Angel Gomez Campana 21
Aaron Escandell 1
Alvaro Lemos 14
Pejino 24
Las Palmas Girona
22 Jhon Elmer Solis Romero
24 Cristian Portugues Manzanera
4 Arnau Puigmal Martinez
18 Pablo Torre
8 Viktor Tsygankov
1 Juan Carlos
26 Toni Fuidias Ribera
19 Toni Villa
11 Valery Fernandez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.33
2.67 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 1.33
1.33 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
63.67% Kiểm soát bóng 52.33%
9.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.7
2.1 Bàn thua 1.5
5.6 Phạt góc 3.2
1.7 Thẻ vàng 2.1
3.2 Sút trúng cầu môn 4.5
64.2% Kiểm soát bóng 56.3%
8.7 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Las Palmas (36trận)
Chủ Khách
Girona (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
9
6
HT-H/FT-T
4
5
5
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
2
0
1
HT-H/FT-H
2
2
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
0
6
HT-B/FT-B
4
4
1
5

Las Palmas Las Palmas
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Sandro Ramirez Tiền đạo cắm 2 2 0 3 3 100% 4 0 10 5.62
18 Daley Sinkgraven Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 19 86.36% 0 1 31 6.07
5 Javier Munoz Jimenez Tiền vệ trụ 0 0 1 21 13 61.9% 1 0 28 6.01
13 Alvaro Valles Thủ môn 0 0 0 22 15 68.18% 0 0 27 6.96
4 Alex Suarez Trung vệ 0 0 0 19 16 84.21% 1 0 32 6.03
20 Kirian Rodriiguez Tiền vệ công 0 0 1 35 33 94.29% 0 0 40 5.51
2 Marvin Olawale Akinlabi Park Cánh phải 0 0 0 11 7 63.64% 2 1 16 5.81
10 Alberto Moleiro Tiền vệ công 1 0 0 8 6 75% 2 0 21 6.28
23 Saul Basilio Coco-Bassey Oubina Trung vệ 0 0 0 32 28 87.5% 0 0 35 5.82
15 Mika Marmol Trung vệ 0 0 0 48 44 91.67% 0 0 50 5.94
8 Maximo Perrone Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 19 76% 0 0 30 6.04

Girona Girona
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 David Lopez Silva Trung vệ 1 1 0 26 25 96.15% 0 0 31 6.98
17 Daley Blind Trung vệ 0 0 0 30 23 76.67% 1 0 36 6.36
13 Paulo Gazzaniga Thủ môn 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 26 8.03
14 Aleix Garcia Serrano Tiền vệ trụ 1 0 0 22 15 68.18% 2 1 31 6.59
21 Yangel Herrera Tiền vệ trụ 0 0 0 23 19 82.61% 0 0 29 6.59
9 Artem Dovbyk Tiền đạo cắm 2 1 0 6 4 66.67% 0 1 10 5.64
25 Garcia Erick Trung vệ 0 0 0 30 23 76.67% 1 1 44 6.79
23 Ivan Martin Tiền vệ công 0 0 0 10 8 80% 0 0 16 6.37
3 Miguel Ortega Gutierrez Hậu vệ cánh trái 0 0 1 13 11 84.62% 1 1 21 6.68
20 Yan Bueno Couto Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 31 6.98
16 Savio Moreira de Oliveira Cánh trái 0 0 1 7 5 71.43% 1 0 15 6.37

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ