Vòng 24
03:00 ngày 11/02/2024
Las Palmas
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Valencia
Địa điểm: Estadio de Gran Canaria
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
-0
1.00
O 2
0.79
U 2
0.96
1
2.70
X
3.10
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.90
O 0.75
0.85
U 0.75
1.00

Diễn biến chính

Las Palmas Las Palmas
Phút
Valencia Valencia
Mika Marmol match yellow.png
48'
67'
match change Peter Federico Gonzalez Carmona
Ra sân: Selim Amallah
74'
match change Jesus Vazquez
Ra sân: Javier Guerra
74'
match change Sergi Canos
Ra sân: Fran Perez
Enzo Loiodice
Ra sân: Maximo Perrone
match change
80'
Alberto Moleiro
Ra sân: Sandro Ramirez
match change
80'
Marc Cardona
Ra sân: Munir El Haddadi
match change
83'
86'
match change Alberto Mari
Ra sân: Hugo Duro
Alex Suarez 1 - 0
Kiến tạo: Marc Cardona
match goal
89'
Fabio Gonzalez
Ra sân: Javier Munoz Jimenez
match change
90'
Julian Vincente Araujo
Ra sân: Marvin Olawale Akinlabi Park
match change
90'
Marc Cardona match yellow.png
90'
Marc Cardona 2 - 0 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Las Palmas Las Palmas
Valencia Valencia
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
0
16
 
Sút Phạt
 
11
73%
 
Kiểm soát bóng
 
27%
76%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
24%
716
 
Số đường chuyền
 
263
89%
 
Chuyền chính xác
 
64%
9
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
4
14
 
Đánh đầu
 
12
7
 
Đánh đầu thành công
 
6
1
 
Cứu thua
 
1
18
 
Rê bóng thành công
 
21
5
 
Substitution
 
4
5
 
Đánh chặn
 
6
31
 
Ném biên
 
24
18
 
Cản phá thành công
 
21
7
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
139
 
Pha tấn công
 
60
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Enzo Loiodice
28
Julian Vincente Araujo
19
Marc Cardona
25
Fabio Gonzalez
10
Alberto Moleiro
16
Sory Kaba
18
Daley Sinkgraven
30
Alvaro Killane
7
Cristian Ignacio Herrera Perez
24
Pejino
35
Alex González
31
Juanma Herzog
Las Palmas Las Palmas 4-5-1
4-4-2 Valencia Valencia
13
Valles
3
Bermudez
15
Marmol
23
Oubina
4
Suarez
17
Haddadi
20
Rodriigu...
8
Perrone
5
Jimenez
2
Park
9
Ramirez
25
Mamardas...
20
Foulquie...
3
Mosquera
15
ozkacar
14
Pena
23
Perez
6
Guillamo...
18
Pepelu
8
Guerra
9
Duro
19
Amallah

Substitutes

7
Sergi Canos
21
Jesus Vazquez
22
Alberto Mari
11
Peter Federico Gonzalez Carmona
4
Mouctar Diakhaby
1
Jaume Domenech Sanchez
27
Pablo Gozalbez Gilabert
13
Cristian Rivero Sabater
31
Ruben Iranzo
17
Roman Yaremchuk
34
Yarek Gasiorowski
Đội hình dự bị
Las Palmas Las Palmas
Enzo Loiodice 12
Julian Vincente Araujo 28
Marc Cardona 19
Fabio Gonzalez 25
Alberto Moleiro 10
Sory Kaba 16
Daley Sinkgraven 18
Alvaro Killane 30
Cristian Ignacio Herrera Perez 7
Pejino 24
Alex González 35
Juanma Herzog 31
Las Palmas Valencia
7 Sergi Canos
21 Jesus Vazquez
22 Alberto Mari
11 Peter Federico Gonzalez Carmona
4 Mouctar Diakhaby
1 Jaume Domenech Sanchez
27 Pablo Gozalbez Gilabert
13 Cristian Rivero Sabater
31 Ruben Iranzo
17 Roman Yaremchuk
34 Yarek Gasiorowski

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1.67
2.67 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 0.67
2.33 Sút trúng cầu môn 3.33
55% Kiểm soát bóng 42.33%
11 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 0.8
1.9 Bàn thua 1
5 Phạt góc 3.6
1.6 Thẻ vàng 1.2
2.9 Sút trúng cầu môn 3.9
60.9% Kiểm soát bóng 44%
9 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Las Palmas (38trận)
Chủ Khách
Valencia (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
7
6
4
HT-H/FT-T
4
5
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
2
1
2
HT-H/FT-H
2
2
5
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
4
HT-B/FT-B
4
4
4
3

Las Palmas Las Palmas
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Sandro Ramirez Tiền đạo cắm 0 0 0 20 17 85% 2 0 30 5.94
17 Munir El Haddadi Cánh phải 1 0 0 17 15 88.24% 0 0 28 6.07
5 Javier Munoz Jimenez Tiền vệ trụ 1 1 1 28 20 71.43% 2 0 43 6.73
13 Alvaro Valles Thủ môn 0 0 0 43 41 95.35% 0 0 45 6.78
4 Alex Suarez Trung vệ 0 0 0 43 33 76.74% 1 0 55 6.5
20 Kirian Rodriiguez Tiền vệ công 0 0 1 44 40 90.91% 1 0 54 6.64
2 Marvin Olawale Akinlabi Park Cánh phải 0 0 0 24 22 91.67% 2 1 33 6.19
23 Saul Basilio Coco-Bassey Oubina Trung vệ 0 0 0 58 57 98.28% 0 1 60 6.45
3 Sergi Cardona Bermudez Hậu vệ cánh trái 0 0 1 46 44 95.65% 2 1 67 6.7
15 Mika Marmol Trung vệ 1 0 0 79 73 92.41% 0 0 89 6.84
8 Maximo Perrone Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 44 40 90.91% 0 0 50 6.39

Valencia Valencia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Dimitri Foulquier Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 9 47.37% 0 0 41 6.91
14 Jose Luis Gaya Pena Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 8 57.14% 0 0 28 6.52
19 Selim Amallah Tiền vệ công 0 0 1 8 8 100% 0 0 19 6.2
18 Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 20 16 80% 2 1 31 6.95
9 Hugo Duro Tiền đạo cắm 1 1 0 3 3 100% 0 1 13 6.42
15 Cenk ozkacar Trung vệ 0 0 0 23 17 73.91% 0 0 27 6.4
6 Hugo Guillamon Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 12 57.14% 0 0 23 6.17
25 Giorgi Mamardashvili Thủ môn 0 0 0 14 2 14.29% 0 0 16 6.35
3 Cristhian Mosquera Trung vệ 1 0 0 16 13 81.25% 0 0 22 6.61
8 Javier Guerra Tiền vệ trụ 0 0 1 8 6 75% 0 0 12 6.26
23 Fran Perez Cánh phải 0 0 0 10 6 60% 1 0 20 6.48

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ