Vòng 4
07:10 ngày 21/04/2024
Las Vegas Lights
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 2)
Rhode Island
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
+0.25
0.90
O 2.75
0.82
U 2.75
1.00
1
2.10
X
3.50
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.12
O 1.25
1.06
U 1.25
0.76

Diễn biến chính

Las Vegas Lights Las Vegas Lights
Phút
Rhode Island Rhode Island
25'
match goal 0 - 1 Stephen Turnbull
Kiến tạo: Noah Fuson
Riki Alba match yellow.png
28'
30'
match yellow.png Jackson Lee
Gennaro Nigro match yellow.png
45'
45'
match goal 0 - 2 Noah Fuson
Valentin Noell 1 - 2
Kiến tạo: Gaoussou Samake
match goal
54'
Dennis Sanchez match yellow.png
70'
Joe Hafferty match yellow.png
74'
90'
match yellow.png Mark Doyle

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Las Vegas Lights Las Vegas Lights
Rhode Island Rhode Island
7
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
4
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
506
 
Số đường chuyền
 
343
11
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
1
14
 
Đánh đầu thành công
 
7
0
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
18
7
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Thử thách
 
14
95
 
Pha tấn công
 
104
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
3 Bàn thua 2.33
6.67 Phạt góc 3.67
3 Thẻ vàng 0.67
3.67 Sút trúng cầu môn 1.33
56.33% Kiểm soát bóng 50.33%
15.33 Phạm lỗi 6
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.9 Bàn thua 1.4
6 Phạt góc 1.8
2.8 Thẻ vàng 1.1
3.5 Sút trúng cầu môn 1.8
54% Kiểm soát bóng 39.1%
15.9 Phạm lỗi 5.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Las Vegas Lights (9trận)
Chủ Khách
Rhode Island (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
2
0
1
1