Vòng 4
00:30 ngày 13/04/2024
LASK Linz
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Red Bull Salzburg
Địa điểm: Raiffeisen Arena
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.06
-0.5
0.80
O 2.5
0.92
U 2.5
0.92
1
4.00
X
3.70
2
1.73
Hiệp 1
+0.25
1.02
-0.25
0.88
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

LASK Linz LASK Linz
Phút
Red Bull Salzburg Red Bull Salzburg
9'
match yellow.png Lucas Gourna-Douath
Marin Ljubicic 1 - 0 match pen
18'
Marin Ljubicic 2 - 0
Kiến tạo: Florian Flecker
match goal
26'
Andres Andrade match yellow.png
70'
Marin Ljubicic 3 - 0
Kiến tạo: George Bello
match goal
73'
Branko Jovicic match yellow.png
76'
Filip Stojkovic match yellow.png
79'
84'
match goal 3 - 1 Nene Dorgeles
Kiến tạo: Luka Sucic
Tobias Lawal match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

LASK Linz LASK Linz
Red Bull Salzburg Red Bull Salzburg
0
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
7
8
 
Sút Phạt
 
15
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
188
 
Số đường chuyền
 
367
7
 
Phạm lỗi
 
4
4
 
Việt vị
 
3
12
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
0
14
 
Rê bóng thành công
 
14
1
 
Đánh chặn
 
11
0
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Thử thách
 
5
84
 
Pha tấn công
 
124
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 3
1.33 Bàn thua 2.67
6 Phạt góc 5.67
3 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 8
58.67% Kiểm soát bóng 60.67%
11.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.2
0.7 Bàn thua 1.7
3.9 Phạt góc 4.8
2.2 Thẻ vàng 1.9
3.8 Sút trúng cầu môn 6.2
48% Kiểm soát bóng 58.1%
11.1 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

LASK Linz (41trận)
Chủ Khách
Red Bull Salzburg (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
6
6
2
HT-H/FT-T
3
0
4
0
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
2
6
1
4
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
1
1
3
2
HT-B/FT-B
4
4
3
9