LASK Linz 1
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 0)
Royal Antwerp
Địa điểm: Forest Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.92
0.92
+0.75
0.92
0.92
O
2.75
0.97
0.97
U
2.75
0.85
0.85
1
1.70
1.70
X
3.60
3.60
2
3.95
3.95
Hiệp 1
-0.25
0.97
0.97
+0.25
0.87
0.87
O
1
0.68
0.68
U
1
1.16
1.16
Diễn biến chính
LASK Linz
Phút
Royal Antwerp
27'
Martin Hongla
48'
Faris Haroun
Gernot Trauner
50'
52'
0 - 1 Lior Refaelov
Andres Andrade
Ra sân: Mads Emil Madsen
Ra sân: Mads Emil Madsen
53'
Thomas Goiginger
Ra sân: Andreas Gruber
Ra sân: Andreas Gruber
60'
Thomas Goiginger
63'
67'
Nana Opoku Ampomah
Ra sân: Cristian Benavente Bristol
Ra sân: Cristian Benavente Bristol
Marvin Potzmann
Ra sân: Petar Filipovic
Ra sân: Petar Filipovic
73'
Johannes Eggestein
73'
81'
Jordan Lukaku
Ra sân: Koji Miyoshi
Ra sân: Koji Miyoshi
81'
Aurelio Buta
Ra sân: Simen Juklerod
Ra sân: Simen Juklerod
83'
0 - 2 Pieter Gerkens
Kiến tạo: Jordan Lukaku
Kiến tạo: Jordan Lukaku
88'
Benson Hedilazio
Ra sân: Lior Refaelov
Ra sân: Lior Refaelov
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
LASK Linz
Royal Antwerp
Giao bóng trước
4
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
12
Tổng cú sút
8
2
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
5
5
Cản sút
0
16
Sút Phạt
17
51%
Kiểm soát bóng
49%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
443
Số đường chuyền
424
69%
Chuyền chính xác
68%
14
Phạm lỗi
14
3
Việt vị
2
48
Đánh đầu
48
21
Đánh đầu thành công
27
1
Cứu thua
3
17
Rê bóng thành công
12
6
Đánh chặn
17
35
Ném biên
23
17
Cản phá thành công
12
11
Thử thách
18
0
Kiến tạo thành bàn
1
71
Pha tấn công
60
30
Tấn công nguy hiểm
14
Đội hình xuất phát
LASK Linz
3-4-3
3-4-3
Royal Antwerp
1
Schlager
5
Filipovi...
18
Trauner
6
Wiesinge...
7
Renner
10
Michorl
21
Madsen
26
Ranftl
13
Eggestei...
14
Balic
17
Gruber
46
Butez
4
Seck
21
Batubins...
2
Laet
19
Miyoshi
38
Haroun
18
Hongla
6
Juklerod
16
Gerkens
24
Bristol
11
Refaelov
Đội hình dự bị
LASK Linz
Andres Andrade
30
Patrick Plojer
20
Marvin Potzmann
16
Yevgen Cheberko
22
Thomas Goiginger
27
Christian Ramsebner
15
Dominik Reiter
11
Mamoudou Karamoko
9
Thomas Gebauer
36
Stefan Haudum
23
Royal Antwerp
70
Dieudonne Mbokani
1
Alireza Beiranvand
41
Thiam Chevaughn
23
Nana Opoku Ampomah
28
Benson Hedilazio
26
Jeremy Gelin
30
Aurelio Buta
15
Frank Boya
94
Jordan Lukaku
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
2.33
6
Phạt góc
3
3
Thẻ vàng
2.67
5.33
Sút trúng cầu môn
3.67
58.67%
Kiểm soát bóng
54.67%
11.33
Phạm lỗi
7.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1
0.7
Bàn thua
1.3
3.9
Phạt góc
5.3
2.2
Thẻ vàng
2.1
3.8
Sút trúng cầu môn
4
48%
Kiểm soát bóng
58.4%
11.1
Phạm lỗi
10.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
LASK Linz (41trận)
Chủ
Khách
Royal Antwerp (49trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
6
9
9
HT-H/FT-T
3
0
3
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
2
1
2
HT-H/FT-H
2
6
3
2
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
1
1
2
0
HT-H/FT-B
1
1
2
3
HT-B/FT-B
4
4
1
6