Vòng 5
19:30 ngày 21/04/2024
LASK Linz
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 2)
TSV Hartberg
Địa điểm: Raiffeisen Arena
Thời tiết: Tuyết rơi, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.96
+0.5
0.92
O 2.5
0.86
U 2.5
1.00
1
1.85
X
3.50
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.86
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

LASK Linz LASK Linz
Phút
TSV Hartberg TSV Hartberg
22'
match goal 0 - 1 Jurgen Heil
Kiến tạo: Donis Avdijaj
George Bello match yellow.png
37'
38'
match yellow.png Paul Komposch
Phillip Ziereis match yellow.png
39'
44'
match goal 0 - 2 Maximilian Entrup
Kiến tạo: Mamadou Sangare
Sascha Horvath match yellow.png
45'
50'
match yellow.png Maximilian Fillafer
Florian Flecker 1 - 2 match goal
57'
Marin Ljubicic match yellow.png
63'
75'
match goal 1 - 3 Dominik Prokop
Kiến tạo: Dominik Frieser

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

LASK Linz LASK Linz
TSV Hartberg TSV Hartberg
9
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
7
7
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
16
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
532
 
Số đường chuyền
 
296
13
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
1
11
 
Đánh đầu thành công
 
20
0
 
Cứu thua
 
2
8
 
Rê bóng thành công
 
23
15
 
Đánh chặn
 
7
6
 
Thử thách
 
10
129
 
Pha tấn công
 
67
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 3.33
3 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 4
58.67% Kiểm soát bóng 41.33%
11.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.6
0.7 Bàn thua 2
3.9 Phạt góc 3.7
2.2 Thẻ vàng 1.7
3.8 Sút trúng cầu môn 3.5
48% Kiểm soát bóng 48.1%
11.1 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

LASK Linz (41trận)
Chủ Khách
TSV Hartberg (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
6
3
3
HT-H/FT-T
3
0
2
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
2
6
3
3
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
4
4
3
4