Vòng 8
22:00 ngày 07/05/2022
LASK Linz
Đã kết thúc 3 - 3 (2 - 2)
TSV Hartberg
Địa điểm: Forest Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.11
+1
0.80
O 2.75
0.80
U 2.75
1.08
1
1.63
X
3.90
2
4.70
Hiệp 1
-0.5
1.25
+0.5
0.68
O 1.25
1.04
U 1.25
0.84

Diễn biến chính

LASK Linz LASK Linz
Phút
TSV Hartberg TSV Hartberg
Keito Nakamura 1 - 0
Kiến tạo: Marvin Potzmann
match goal
12'
22'
match goal 1 - 1 Okan Aydin
Kiến tạo: Jurgen Heil
Keito Nakamura 2 - 1 match goal
26'
28'
match goal 2 - 2 Noel Niemann
Kiến tạo: Okan Aydin
Thomas Goiginger 3 - 2
Kiến tạo: Petar Filipovic
match goal
52'
James Holland match yellow.png
54'
83'
match goal 3 - 3 Donis Avdijaj
Marvin Potzmann match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

LASK Linz LASK Linz
TSV Hartberg TSV Hartberg
5
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
0
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
501
 
Số đường chuyền
 
352
11
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
4
9
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
9
7
 
Đánh chặn
 
11
2
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Thử thách
 
23
100
 
Pha tấn công
 
83
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 3.67
54.33% Kiểm soát bóng 50.33%
11 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.7
0.7 Bàn thua 2
4 Phạt góc 3.7
2.3 Thẻ vàng 1.9
4.1 Sút trúng cầu môn 3.6
47.9% Kiểm soát bóng 48.6%
11.2 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

LASK Linz (42trận)
Chủ Khách
TSV Hartberg (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
6
3
3
HT-H/FT-T
3
0
2
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
2
6
3
3
HT-B/FT-H
1
0
1
3
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
4
5
3
4