Vòng Qualifying 3
02:00 ngày 13/08/2021
LASK Linz
Đã kết thúc 6 - 1 (1 - 1)
Vojvodina Novi Sad
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
1.02
+1.75
0.82
O 3
1.01
U 3
0.81
1
1.24
X
5.60
2
7.40
Hiệp 1
-0.75
0.99
+0.75
0.85
O 1.25
1.02
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

LASK Linz LASK Linz
Phút
Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
13'
match goal 0 - 1 Uros Kabic
Kiến tạo: Veljko Simic
28'
match yellow.png Vladimir Kovacevic
Mamoudou Karamoko 1 - 1 match pen
33'
36'
match yellow.png Igor Jelicic
Mamoudou Karamoko 2 - 1 match goal
53'
Thomas Goiginger 3 - 1
Kiến tạo: Florian Flecker
match goal
56'
Marvin Potzmann 4 - 1
Kiến tạo: Lukas Grgic
match goal
67'
Philipp Wiesinger match yellow.png
72'
Husein Balic 5 - 1 match goal
80'
Alexander Schmidt 6 - 1
Kiến tạo: Enrique Wild
match goal
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

LASK Linz LASK Linz
Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
11
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
27
 
Tổng cú sút
 
3
12
 
Sút trúng cầu môn
 
1
15
 
Sút ra ngoài
 
2
10
 
Sút Phạt
 
15
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
14
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
0
0
 
Cứu thua
 
5
76
 
Pha tấn công
 
45
90
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 4.33
53.33% Kiểm soát bóng 50%
8.67 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 2
0.8 Bàn thua 1.1
4.2 Phạt góc 5.1
2.2 Thẻ vàng 2.1
3.9 Sút trúng cầu môn 4.3
47.6% Kiểm soát bóng 51.6%
10.6 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

LASK Linz (43trận)
Chủ Khách
Vojvodina Novi Sad (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
6
5
6
HT-H/FT-T
3
0
2
2
HT-B/FT-T
0
1
3
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
3
6
4
4
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
3
HT-B/FT-B
4
5
2
6