Vòng Vòng bảng
01:45 ngày 09/10/2021
Latvia
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Hà Lan
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2.75
0.90
-2.75
0.90
O 3.5
0.90
U 3.5
0.90
1
23.00
X
7.00
2
1.07
Hiệp 1
+1.25
0.78
-1.25
1.06
O 1.5
0.85
U 1.5
0.97

Diễn biến chính

Latvia Latvia
Phút
Hà Lan Hà Lan
19'
match goal 0 - 1 Davy Klaassen
Kiến tạo: Memphis Depay
62'
match change Noa Lang
Ra sân: Steven Berghuis
62'
match change Ryan Jiro Gravenberch
Ra sân: Guus Til
76'
match change Wout Weghorst
Ra sân: Cody Gakpo
Daniels Ontuzans
Ra sân: Alvis Jaunzems
match change
81'
Raimonds Krollis
Ra sân: Martins Kigurs
match change
84'
Kriss Karklins
Ra sân: Arturs Zjuzins
match change
84'
Igors Tarasovs
Ra sân: Roberts Uldrikis
match change
89'
Elvis Stuglis
Ra sân: Eduards Emsis
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Latvia Latvia
Hà Lan Hà Lan
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
10
 
Tổng cú sút
 
19
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
11
4
 
Cản sút
 
4
9
 
Sút Phạt
 
13
22%
 
Kiểm soát bóng
 
78%
20%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
80%
209
 
Số đường chuyền
 
758
60%
 
Chuyền chính xác
 
89%
13
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
0
36
 
Đánh đầu
 
36
11
 
Đánh đầu thành công
 
25
3
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
8
6
 
Đánh chặn
 
7
14
 
Ném biên
 
14
11
 
Cản phá thành công
 
8
7
 
Thử thách
 
1
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
54
 
Pha tấn công
 
190
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
118

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Marcis Oss
7
Daniels Ontuzans
22
Aleksejs Saveljevs
21
Kriss Karklins
2
Vladislavs Sorokins
19
Raimonds Krollis
18
Igors Tarasovs
23
Rihards Matrevics
15
Vladislavs Fjodorovs
1
Krisjanis Zviedris
6
Elvis Stuglis
Latvia Latvia 4-2-3-1
4-3-3 Hà Lan Hà Lan
12
Ozols
13
Jurkovsk...
4
Dubra
5
Cernomor...
11
Savalnie...
8
Emsis
17
Zjuzins
14
Ciganiks
9
Kigurs
16
Jaunzems
20
Uldrikis
1
Bijlow
22
Dumfries
6
Vrij
4
Dijk
17
Blind
14
Klaassen
21
Jong
12
Til
11
Berghuis
10
Depay
7
Gakpo

Substitutes

13
Tim Krul
3
Matthijs de Ligt
5
Tyrell Malacia
9
Luuk de Jong
2
Jurrien Timber
23
Mark Flekken
18
Donyell Malen
15
Marten de Roon
20
Teun Koopmeiners
19
Wout Weghorst
16
Ryan Jiro Gravenberch
8
Noa Lang
Đội hình dự bị
Latvia Latvia
Marcis Oss 3
Daniels Ontuzans 7
Aleksejs Saveljevs 22
Kriss Karklins 21
Vladislavs Sorokins 2
Raimonds Krollis 19
Igors Tarasovs 18
Rihards Matrevics 23
Vladislavs Fjodorovs 15
Krisjanis Zviedris 1
Elvis Stuglis 6
Latvia Hà Lan
13 Tim Krul
3 Matthijs de Ligt
5 Tyrell Malacia
9 Luuk de Jong
2 Jurrien Timber
23 Mark Flekken
18 Donyell Malen
15 Marten de Roon
20 Teun Koopmeiners
19 Wout Weghorst
16 Ryan Jiro Gravenberch
8 Noa Lang

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 3.67
1.33 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 6.33
45.67% Kiểm soát bóng 57.33%
8 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 2.3
2.2 Bàn thua 1
3.6 Phạt góc 5.1
2.9 Thẻ vàng 1.6
3.6 Sút trúng cầu môn 5.6
42.6% Kiểm soát bóng 54.1%
10.3 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Latvia (6trận)
Chủ Khách
Hà Lan (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
2
1
2