Latvia
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 2)
Moldova
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.81
0.81
+0.75
1.03
1.03
O
2.25
0.92
0.92
U
2.25
0.90
0.90
1
1.67
1.67
X
3.60
3.60
2
4.75
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.85
0.85
+0.25
0.99
0.99
O
0.75
0.65
0.65
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Latvia
Phút
Moldova
Janis Ikaunieks
22'
26'
0 - 1 Ioan-Calin Revenco
Kiến tạo: Sergiu Platica
Kiến tạo: Sergiu Platica
45'
0 - 2 Ion Nicolaescu
Janis Ikaunieks 1 - 2
Kiến tạo: Eduards Emsis
Kiến tạo: Eduards Emsis
55'
Raimonds Krollis
Ra sân: Alvis Jaunzems
Ra sân: Alvis Jaunzems
57'
60'
Veaceslav Posmac
73'
Virgiliu Postolachi
Ra sân: Ion Nicolaescu
Ra sân: Ion Nicolaescu
Davis Ikaunieks
Ra sân: Andrejs Ciganiks
Ra sân: Andrejs Ciganiks
82'
84'
Eugeniu Cociuc
Ra sân: Nichita Motpan
Ra sân: Nichita Motpan
84'
Ion Jardan
Ra sân: Sergiu Platica
Ra sân: Sergiu Platica
87'
Mihail Caimacov
Elvis Stuglis
Ra sân: Raivis Jurkovskis
Ra sân: Raivis Jurkovskis
88'
90'
Maxim Cojocaru
Ra sân: Vitalie Damascan
Ra sân: Vitalie Damascan
90'
Ioan-Calin Revenco
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Latvia
Moldova
9
Phạt góc
5
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
3
14
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
9
4
Cản sút
0
13
Sút Phạt
10
57%
Kiểm soát bóng
43%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
426
Số đường chuyền
321
75%
Chuyền chính xác
71%
9
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
0
46
Đánh đầu
49
18
Đánh đầu thành công
30
1
Cứu thua
2
15
Rê bóng thành công
14
9
Đánh chặn
4
30
Ném biên
17
1
Dội cột/xà
0
15
Cản phá thành công
14
12
Thử thách
14
1
Kiến tạo thành bàn
1
137
Pha tấn công
81
51
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Latvia
4-4-2
3-4-1-2
Moldova
1
Steinbor...
13
Jurkovsk...
4
Dubra
5
Cernomor...
11
Savalnie...
14
Ciganiks
3
Tobers
8
Emsis
16
Jaunzems
9
Gutkovsk...
10
Ikauniek...
1
Celeadni...
14
Craciun
5
Posmac
4
Armas
21
Revenco
13
Caimacov
7
Ionita
20
Platica
8
Motpan
9
Nicolaes...
11
Damascan
Đội hình dự bị
Latvia
Daniels Balodis
7
Elvis Stuglis
6
Davis Ikaunieks
15
Vladislavs Sorokins
2
Raimonds Krollis
19
Krisjanis Zviedris
12
Aleksejs Saveljevs
22
Emils Birka
17
Igors Tarasovs
18
Maksims Tonisevs
21
Rihards Matrevics
23
Moldova
6
Cristian Dros
23
Dorian Railean
19
Virgiliu Postolachi
17
Daniel Dumbravanu
15
Ion Jardan
10
Eugeniu Cociuc
16
Maxim Cojocaru
3
Vadim Bolohan
18
Marius Iosipoi
12
Cristian Avram
22
Alexandr Belousov
2
Iurie Iovu
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
1.67
5.67
Phạt góc
3.33
2
Thẻ vàng
3
3.67
Sút trúng cầu môn
3.67
45.67%
Kiểm soát bóng
47%
8
Phạm lỗi
16.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.7
Bàn thắng
0.9
2.2
Bàn thua
1.4
3.6
Phạt góc
2.8
2.9
Thẻ vàng
3.4
3.6
Sút trúng cầu môn
2.6
42.6%
Kiểm soát bóng
32.5%
10.3
Phạm lỗi
16.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Latvia (6trận)
Chủ
Khách
Moldova (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
2
1
2