Latvia
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 0)
Thổ Nhĩ Kỳ
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.75
0.89
0.89
-1.75
0.95
0.95
O
2.75
0.77
0.77
U
2.75
1.05
1.05
1
6.50
6.50
X
4.50
4.50
2
1.38
1.38
Hiệp 1
+0.5
0.99
0.99
-0.5
0.85
0.85
O
1.25
1.13
1.13
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
Latvia
Phút
Thổ Nhĩ Kỳ
Alvis Jaunzems
3'
Andrejs Ciganiks
50'
57'
Burak Yilmaz
Igors Tarasovs
Ra sân: Arturs Zjuzins
Ra sân: Arturs Zjuzins
60'
Martins Kigurs
Ra sân: Roberts Uldrikis
Ra sân: Roberts Uldrikis
60'
65'
Serdar Dursun
Ra sân: Orkun Kokcu
Ra sân: Orkun Kokcu
65'
Ridvan Yilmaz
Ra sân: Caner Erkin
Ra sân: Caner Erkin
Merih Demiral(OW) 1 - 0
70'
Daniels Ontuzans
Ra sân: Alvis Jaunzems
Ra sân: Alvis Jaunzems
73'
74'
Ibrahim Halil Dervisoglu
Ra sân: Muhammed Kerem Akturkoglu
Ra sân: Muhammed Kerem Akturkoglu
76'
1 - 1 Serdar Dursun
Kiến tạo: Cengiz Under
Kiến tạo: Cengiz Under
Raimonds Krollis
Ra sân: Vladislavs Gutkovskis
Ra sân: Vladislavs Gutkovskis
81'
Igors Tarasovs
87'
90'
1 - 2 Burak Yilmaz
Roberts Ozols
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Latvia
Thổ Nhĩ Kỳ
Giao bóng trước
7
Phạt góc
9
7
Phạt góc (Hiệp 1)
5
4
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
23
1
Sút trúng cầu môn
9
1
Sút ra ngoài
7
4
Cản sút
7
14
Sút Phạt
16
32%
Kiểm soát bóng
68%
33%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
67%
238
Số đường chuyền
511
55%
Chuyền chính xác
83%
18
Phạm lỗi
13
0
Việt vị
1
40
Đánh đầu
40
24
Đánh đầu thành công
16
7
Cứu thua
1
13
Rê bóng thành công
14
6
Đánh chặn
15
17
Ném biên
14
13
Cản phá thành công
14
11
Thử thách
12
0
Kiến tạo thành bàn
1
81
Pha tấn công
133
41
Tấn công nguy hiểm
70
Đội hình xuất phát
Latvia
4-2-3-1
4-1-4-1
Thổ Nhĩ Kỳ
12
Ozols
13
Jurkovsk...
4
Dubra
5
Cernomor...
11
Savalnie...
8
Emsis
17
Zjuzins
14
Ciganiks
20
Uldrikis
16
Jaunzems
22
Gutkovsk...
23
Cakir
2
Celik
3
Demiral
4
Soyuncu
18
Erkin
5
Ozdemir
7
Under
14
Kokcu
10
Calhanog...
21
Akturkog...
17
Yilmaz
Đội hình dự bị
Latvia
Vladislavs Fjodorovs
15
Elvis Stuglis
6
Krisjanis Zviedris
1
Rihards Matrevics
23
Aleksejs Saveljevs
10
Martins Kigurs
9
Kriss Karklins
21
Marcis Oss
3
Vladislavs Sorokins
2
Igors Tarasovs
18
Raimonds Krollis
19
Daniels Ontuzans
7
Thổ Nhĩ Kỳ
16
Mert Mulder
13
Ridvan Yilmaz
8
Berkan smail Kutlu
6
Ozan Tufan
22
Kaan Ayhan
1
Sinan Bolat
19
Serdar Dursun
15
Ozan Kabak
12
Altay Bayindi
9
Ibrahim Halil Dervisoglu
11
Yusuf Yazici
20
Abdulkadir Omur
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
2.67
5.67
Phạt góc
4.67
2
Thẻ vàng
3
3.67
Sút trúng cầu môn
4
45.67%
Kiểm soát bóng
54%
8
Phạm lỗi
12.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.7
Bàn thắng
1.8
2.2
Bàn thua
1.7
3.6
Phạt góc
4.8
2.9
Thẻ vàng
3.2
3.6
Sút trúng cầu môn
5.8
42.6%
Kiểm soát bóng
50.6%
10.3
Phạm lỗi
10.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Latvia (6trận)
Chủ
Khách
Thổ Nhĩ Kỳ (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
1
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
2
0
2