Vòng 6
22:59 ngày 26/09/2021
Lazio
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 1)
AS Roma
Địa điểm: Rome Stadio Olimpico
Thời tiết: Giông bão, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
1.08
O 3
1.06
U 3
0.80
1
2.61
X
3.30
2
2.54
Hiệp 1
+0
0.98
-0
0.90
O 1.25
1.03
U 1.25
0.85

Diễn biến chính

Lazio Lazio
Phút
AS Roma AS Roma
Sergej Milinkovic Savic 1 - 0
Kiến tạo: Felipe Anderson Pereira Gomes
match goal
10'
11'
match yellow.png Rui Pedro dos Santos Patricio
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito 2 - 0
Kiến tạo: Ciro Immobile
match goal
19'
Lucas Pezzini Leiva match yellow.png
24'
41'
match goal 2 - 1 Roger Ibanez Da Silva
Kiến tạo: Jordan Veretout
45'
match yellow.png Bryan Cristante
48'
match yellow.png Matias Nicolas Vina Susperreguy
Danilo Cataldi
Ra sân: Lucas Pezzini Leiva
match change
61'
Felipe Anderson Pereira Gomes 3 - 1
Kiến tạo: Ciro Immobile
match goal
63'
64'
match change Eldor Shomurodov
Ra sân: Stephan El Shaarawy
Jean-Daniel Akpa-Akpro
Ra sân: Luis Alberto Romero Alconchel
match change
66'
69'
match pen 3 - 2 Jordan Veretout
77'
match change Carles Pérez Sayol
Ra sân: Nicolo Zaniolo
82'
match change Chris Smalling
Ra sân: Matias Nicolas Vina Susperreguy
82'
match change Nicola Zalewski
Ra sân: Rick Karsdorp
87'
match yellow.png Jordan Veretout
Danilo Cataldi match yellow.png
87'
Vedat Muriqi
Ra sân: Ciro Immobile
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lazio Lazio
AS Roma AS Roma
match ok
Giao bóng trước
1
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
20
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
6
 
Sút ra ngoài
 
6
0
 
Cản sút
 
6
14
 
Sút Phạt
 
13
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
434
 
Số đường chuyền
 
442
86%
 
Chuyền chính xác
 
86%
12
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
1
26
 
Đánh đầu
 
26
15
 
Đánh đầu thành công
 
11
6
 
Cứu thua
 
1
19
 
Rê bóng thành công
 
18
11
 
Đánh chặn
 
18
19
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
18
4
 
Thử thách
 
13
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
76
 
Pha tấn công
 
115
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

88
Toma Basic
8
Jean-Daniel Akpa-Akpro
18
Luka Romero
32
Danilo Cataldi
94
Vedat Muriqi
1
Thomas Strakosha
27
Raul Moro Prescoli
31
Marius Adamonis
5
Gonzalo Escalante
26
Stefan Andrei Radu
29
Manuel Lazzari
4
Patricio Gabarron Gil,Patric
Lazio Lazio 4-3-3
4-2-3-1 AS Roma AS Roma
25
Paez
23
Hisaj
33
Acerbi
3
Marchi
77
Marusic
10
Alconche...
6
Leiva
21
Savic
9
Pedrito
17
Immobile
7
Gomes
1
Patricio
2
Karsdorp
23
Mancini
3
Silva
5
Susperre...
17
Veretout
4
Cristant...
22
Zaniolo
77
Mkhitary...
92
Shaarawy
9
Abraham

Substitutes

63
Pietro Boer
52
Edoardo Bove
13
Riccardo Calafiori
55
Ebrima Darboe
59
Nicola Zalewski
42
Amadou Diawara
14
Eldor Shomurodov
6
Chris Smalling
21
Borja Mayoral Moya
87
Daniel Fuzato
24
Marash Kumbulla
11
Carles Pérez Sayol
Đội hình dự bị
Lazio Lazio
Toma Basic 88
Jean-Daniel Akpa-Akpro 8
Luka Romero 18
Danilo Cataldi 32
Vedat Muriqi 94
Thomas Strakosha 1
Raul Moro Prescoli 27
Marius Adamonis 31
Gonzalo Escalante 5
Stefan Andrei Radu 26
Manuel Lazzari 29
Patricio Gabarron Gil,Patric 4
Lazio AS Roma
63 Pietro Boer
52 Edoardo Bove
13 Riccardo Calafiori
55 Ebrima Darboe
59 Nicola Zalewski
42 Amadou Diawara
14 Eldor Shomurodov
6 Chris Smalling
21 Borja Mayoral Moya
87 Daniel Fuzato
24 Marash Kumbulla
11 Carles Pérez Sayol

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 4.67
3.67 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 3.67
55.67% Kiểm soát bóng 59.33%
12 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1
1.1 Bàn thua 1
6.1 Phạt góc 3.7
2.3 Thẻ vàng 2.5
4 Sút trúng cầu môn 3.3
59.6% Kiểm soát bóng 51.8%
13 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lazio (47trận)
Chủ Khách
AS Roma (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
6
11
5
HT-H/FT-T
9
3
5
4
HT-B/FT-T
0
3
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
3
0
3
4
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
2
HT-H/FT-B
3
5
0
1
HT-B/FT-B
2
4
3
5