Vòng Group
00:45 ngày 29/11/2023
Lazio
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Celtic FC
Địa điểm: Stadio Olimpico
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.82
+1
1.08
O 2.75
0.91
U 2.75
0.97
1
1.44
X
4.50
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
1.10
+0.5
0.78
O 1.25
1.15
U 1.25
0.73

Diễn biến chính

Lazio Lazio
Phút
Celtic FC Celtic FC
27'
match yellow.png Greg Taylor
35'
match yellow.png Alistair Johnston
Nicolo Rovella match yellow.png
50'
61'
match change Michael Johnston
Ra sân: James Forrest
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Ra sân: Felipe Anderson Pereira Gomes
match change
61'
Ciro Immobile
Ra sân: Valentin Mariano Castellanos Gimenez
match change
61'
69'
match change Oh Hyun Gyu
Ra sân: Paulo Bernardo
71'
match yellow.png Matthew ORiley
78'
match yellow.png Hyun-jun Yang
Danilo Cataldi
Ra sân: Nicolo Rovella
match change
79'
Ciro Immobile 1 - 0 match goal
82'
Daichi Kamada
Ra sân: Luis Alberto Romero Alconchel
match change
84'
Ciro Immobile 2 - 0
Kiến tạo: Gustav Isaksen
match goal
85'
87'
match change David Turnbull
Ra sân: Hyun-jun Yang
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito match yellow.png
89'
Patricio Gabarron Gil,Patric match yellow.png
90'
90'
match var Oh Hyun Gyu Penalty cancelled

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lazio Lazio
Celtic FC Celtic FC
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
4
22
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
12
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
14
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
496
 
Số đường chuyền
 
600
87%
 
Chuyền chính xác
 
88%
14
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
1
12
 
Đánh đầu
 
16
5
 
Đánh đầu thành công
 
9
4
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
12
4
 
Substitution
 
3
8
 
Đánh chặn
 
8
13
 
Ném biên
 
19
18
 
Cản phá thành công
 
12
15
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
119
 
Pha tấn công
 
106
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Ciro Immobile
32
Danilo Cataldi
6
Daichi Kamada
9
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
23
Elseid Hisaj
3
Luca Pellegrini
33
Luigi Sepe
53
Federico Magro
60
Fabio Ruggeri
Lazio Lazio 4-3-3
4-3-3 Celtic FC Celtic FC
94
Provedel
77
Marusic
34
Gila
4
Gil,Patr...
29
Lazzari
10
Alconche...
65
Rovella
8
Guendouz...
7
Gomes
19
Gimenez
18
Isaksen
1
Hart
2
Johnston
20
Carter-V...
5
Scales
3
Taylor
33
ORiley
42
McGregor
28
Bernardo
13
Yang
8
Furuhash...
49
Forrest

Substitutes

14
David Turnbull
90
Michael Johnston
19
Oh Hyun Gyu
4
Gustaf Lagerbielke
6
Nathaniel Phillips
57
Stephen Welsh
29
Scott Bain
56
Anthony Ralston
43
Joe Morrison
15
Odin Thiago Holm
68
Mitchel Frame
Đội hình dự bị
Lazio Lazio
2 Ciro Immobile 17
Danilo Cataldi 32
Daichi Kamada 6
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito 9
Elseid Hisaj 23
Luca Pellegrini 3
Luigi Sepe 33
Federico Magro 53
Fabio Ruggeri 60
Lazio Celtic FC
14 David Turnbull
90 Michael Johnston
19 Oh Hyun Gyu
4 Gustaf Lagerbielke
6 Nathaniel Phillips
57 Stephen Welsh
29 Scott Bain
56 Anthony Ralston
43 Joe Morrison
15 Odin Thiago Holm
68 Mitchel Frame

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 3.33
0.67 Bàn thua 0.33
5 Phạt góc 12
4.67 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 8.67
56.33% Kiểm soát bóng 67.33%
14.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 3
0.9 Bàn thua 1
5.9 Phạt góc 9
2.3 Thẻ vàng 0.9
3.9 Sút trúng cầu môn 8.5
58.6% Kiểm soát bóng 67%
13.9 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lazio (48trận)
Chủ Khách
Celtic FC (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
13
3
HT-H/FT-T
9
3
4
2
HT-B/FT-T
0
3
0
1
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
3
0
2
3
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
3
5
1
3
HT-B/FT-B
2
4
1
10

Lazio Lazio
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Luis Alberto Romero Alconchel Tiền vệ trụ 2 1 2 39 34 87.18% 6 0 50 6.84
7 Felipe Anderson Pereira Gomes Cánh phải 3 0 1 19 13 68.42% 2 0 31 6.1
94 Ivan Provedel Thủ môn 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 17 6.64
77 Adam Marusic Hậu vệ cánh phải 0 0 1 27 22 81.48% 1 0 37 6.5
4 Patricio Gabarron Gil,Patric Trung vệ 0 0 0 36 29 80.56% 0 0 40 6.54
29 Manuel Lazzari Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 14 73.68% 0 1 36 6.77
8 Matteo Guendouzi Tiền vệ trụ 1 0 1 20 19 95% 0 0 23 6.41
19 Valentin Mariano Castellanos Gimenez Tiền đạo cắm 0 0 1 6 4 66.67% 0 1 9 6.17
65 Nicolo Rovella Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 33 30 90.91% 0 0 40 6.74
18 Gustav Isaksen Cánh phải 3 2 1 16 14 87.5% 2 0 28 6.7
34 Mario Gila Trung vệ 0 0 0 23 23 100% 0 0 30 7.07

Celtic FC Celtic FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Joe Hart Thủ môn 0 0 0 16 16 100% 0 2 26 7.19
3 Greg Taylor Defender 0 0 0 49 40 81.63% 0 0 65 6.67
49 James Forrest Midfielder 0 0 0 14 11 78.57% 2 1 24 6.02
42 Callum McGregor Midfielder 0 0 0 28 27 96.43% 0 0 30 6.15
20 Cameron Carter-Vickers Defender 0 0 0 63 61 96.83% 0 1 65 6.54
5 Liam Scales Defender 0 0 0 82 76 92.68% 0 0 86 6.56
8 Kyogo Furuhashi Forward 1 1 0 0 0 0% 0 0 2 6.18
33 Matthew ORiley Midfielder 0 0 0 20 15 75% 1 0 34 6.69
2 Alistair Johnston Defender 0 0 0 32 26 81.25% 0 1 43 6.64
28 Paulo Bernardo Tiền vệ trụ 0 0 1 13 10 76.92% 0 1 25 6.72
13 Hyun-jun Yang Forward 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 23 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ