Vòng Vòng bảng
02:00 ngày 09/09/2022
Lazio
Đã kết thúc 4 - 2 (3 - 0)
Feyenoord
Địa điểm: Stadio Olimpico
Thời tiết: Giông bão, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.87
+0.5
0.97
O 2.75
0.87
U 2.75
0.95
1
1.85
X
3.60
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.01
+0.25
0.83
O 1
0.66
U 1
1.19

Diễn biến chính

Lazio Lazio
Phút
Feyenoord Feyenoord
Luis Alberto Romero Alconchel 1 - 0
Kiến tạo: Matias Vecino
match goal
4'
Felipe Anderson Pereira Gomes match yellow.png
8'
Felipe Anderson Pereira Gomes 2 - 0
Kiến tạo: Ciro Immobile
match goal
15'
Matias Vecino 3 - 0 match goal
28'
46'
match change Alireza Jahanbakhsh
Ra sân: Sebastian Szymanski
Matias Vecino 4 - 0
Kiến tạo: Luis Alberto Romero Alconchel
match goal
63'
64'
match change Mats Wieffer
Ra sân: Javairo Dilrosun
64'
match change Santiago Gimenez
Ra sân: Danilo Pereira da Silva
69'
match change Oussama Idrissi
Ra sân: Patrik Walemark
Toma Basic
Ra sân: Luis Alberto Romero Alconchel
match change
69'
Matteo Cancellieri
Ra sân: Ciro Immobile
match change
69'
69'
match pen 4 - 1 Santiago Gimenez
Sergej Milinkovic Savic
Ra sân: Matias Vecino
match change
70'
Patricio Gabarron Gil,Patric
Ra sân: Alessio Romagnoli
match change
73'
Stefan Andrei Radu
Ra sân: Adam Marusic
match change
76'
78'
match yellow.png Oussama Idrissi
86'
match change Igor Paixao
Ra sân: Quinten Timber
88'
match goal 4 - 2 Santiago Gimenez
90'
match var Santiago Gimenez Penalty cancelled

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lazio Lazio
Feyenoord Feyenoord
7
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
17
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
5
10
 
Sút Phạt
 
8
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
733
 
Số đường chuyền
 
425
89%
 
Chuyền chính xác
 
84%
8
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
1
6
 
Đánh đầu
 
6
5
 
Đánh đầu thành công
 
1
2
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
12
12
 
Đánh chặn
 
3
14
 
Ném biên
 
12
1
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
12
7
 
Thử thách
 
12
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
113
 
Pha tấn công
 
82
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Matteo Cancellieri
4
Patricio Gabarron Gil,Patric
18
Luka Romero
50
Marco Bertini
61
Federico Magro
29
Manuel Lazzari
21
Sergej Milinkovic Savic
88
Toma Basic
1
Luis Maximiano
26
Stefan Andrei Radu
6
Marcos Antonio Silva San
15
Nicolo Casale
Lazio Lazio 4-3-3
4-3-3 Feyenoord Feyenoord
94
Provedel
77
Marusic
13
Romagnol...
34
Gila
23
Hisaj
10
Alconche...
32
Cataldi
5
2
Vecino
20
Zaccagni
17
Immobile
7
Gomes
1
Bijlow
2
Pedersen
18
Trauner
33
Hancko
19
Hartman
8
Timber
10
Kokcu
17
Szymansk...
23
Walemark
9
Silva
11
Dilrosun

Substitutes

5
Fredrik Andre Bjorkan
26
Oussama Idrissi
15
Marcos Johan Lopez Lanfranco
29
Santiago Gimenez
25
Mohamed Taabouni
21
Ofir Martziano
22
Timon Wellenreuther
20
Mats Wieffer
7
Alireza Jahanbakhsh
14
Igor Paixao
6
Jacob Rasmussen
24
Mimeirhel Benita
Đội hình dự bị
Lazio Lazio
Matteo Cancellieri 11
Patricio Gabarron Gil,Patric 4
Luka Romero 18
Marco Bertini 50
Federico Magro 61
Manuel Lazzari 29
Sergej Milinkovic Savic 21
Toma Basic 88
Luis Maximiano 1
Stefan Andrei Radu 26
Marcos Antonio Silva San 6
Nicolo Casale 15
Lazio Feyenoord
5 Fredrik Andre Bjorkan
26 Oussama Idrissi
15 Marcos Johan Lopez Lanfranco
29 Santiago Gimenez
25 Mohamed Taabouni
21 Ofir Martziano
22 Timon Wellenreuther
20 Mats Wieffer
7 Alireza Jahanbakhsh
14 Igor Paixao
6 Jacob Rasmussen
24 Mimeirhel Benita

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 3.67
0.67 Bàn thua 1
5 Phạt góc 7.67
4.67 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 10
56.33% Kiểm soát bóng 63.67%
14.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2.9
0.9 Bàn thua 0.7
5.9 Phạt góc 7.4
2.3 Thẻ vàng 1.5
3.9 Sút trúng cầu môn 8.8
58.6% Kiểm soát bóng 63.6%
13.9 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lazio (48trận)
Chủ Khách
Feyenoord (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
13
3
HT-H/FT-T
9
3
4
1
HT-B/FT-T
0
3
2
0
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
3
0
2
3
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
5
1
4
HT-B/FT-B
2
4
1
9