Vòng Group
03:00 ngày 08/11/2023
Lazio
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Feyenoord
Địa điểm: Stadio Olimpico
Thời tiết: Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.87
-0
1.01
O 2.75
0.96
U 2.75
0.90
1
2.45
X
3.70
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.90
-0
0.98
O 1
0.78
U 1
1.11

Diễn biến chính

Lazio Lazio
Phút
Feyenoord Feyenoord
1'
match yellow.png Bart Nieuwkoop
20'
match change Gernot Trauner
Ra sân: Bart Nieuwkoop
Ciro Immobile 1 - 0
Kiến tạo: Felipe Anderson Pereira Gomes
match goal
45'
Matteo Guendouzi
Ra sân: Daichi Kamada
match change
53'
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Ra sân: Mattia Zaccagni
match change
63'
Valentin Mariano Castellanos Gimenez
Ra sân: Ciro Immobile
match change
63'
Matias Vecino match yellow.png
68'
70'
match yellow.png Ramiz Zerrouki
74'
match change Luka Ivanusec
Ra sân: Igor Paixao
74'
match change Alireza Jahanbakhsh
Ra sân: Gernot Trauner
77'
match yellow.png Mats Wieffer
Luca Pellegrini
Ra sân: Elseid Hisaj
match change
78'
Nicolo Rovella
Ra sân: Matias Vecino
match change
78'
81'
match change Antoni Milambo
Ra sân: Quinten Timber
81'
match change Ueda Ayase
Ra sân: Ramiz Zerrouki
Nicolo Rovella match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lazio Lazio
Feyenoord Feyenoord
Giao bóng trước
match ok
9
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
11
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
9
4
 
Cản sút
 
6
10
 
Sút Phạt
 
17
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
371
 
Số đường chuyền
 
678
81%
 
Chuyền chính xác
 
90%
15
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
0
15
 
Đánh đầu
 
17
8
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
0
16
 
Rê bóng thành công
 
9
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
17
12
 
Ném biên
 
16
9
 
Cản phá thành công
 
4
13
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
73
 
Pha tấn công
 
115
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Valentin Mariano Castellanos Gimenez
8
Matteo Guendouzi
3
Luca Pellegrini
65
Nicolo Rovella
9
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
18
Gustav Isaksen
53
Federico Magro
32
Danilo Cataldi
33
Luigi Sepe
34
Mario Gila
Lazio Lazio 4-3-3
4-3-3 Feyenoord Feyenoord
94
Provedel
23
Hisaj
13
Romagnol...
4
Gil,Patr...
29
Lazzari
10
Alconche...
5
Vecino
6
Kamada
20
Zaccagni
17
Immobile
7
Gomes
1
Bijlow
2
Nieuwkoo...
4
Geertrui...
33
Hancko
5
Hartman
20
Wieffer
6
Zerrouki
8
Timber
10
Stengs
29
Gimenez
14
Paixao

Substitutes

18
Gernot Trauner
17
Luka Ivanusec
7
Alireza Jahanbakhsh
9
Ueda Ayase
27
Antoni Milambo
32
Ondrej Lingr
22
Timon Wellenreuther
31
Kostas Lambrou
16
Thomas Van Den Belt
11
Javairo Dilrosun
3
Thomas Beelen
15
Marcos Johan Lopez Lanfranco
Đội hình dự bị
Lazio Lazio
Valentin Mariano Castellanos Gimenez 19
Matteo Guendouzi 8
Luca Pellegrini 3
Nicolo Rovella 65
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito 9
Gustav Isaksen 18
Federico Magro 53
Danilo Cataldi 32
Luigi Sepe 33
Mario Gila 34
Lazio Feyenoord
18 Gernot Trauner
17 Luka Ivanusec
7 Alireza Jahanbakhsh
9 Ueda Ayase
27 Antoni Milambo
32 Ondrej Lingr
22 Timon Wellenreuther
31 Kostas Lambrou
16 Thomas Van Den Belt
11 Javairo Dilrosun
3 Thomas Beelen
15 Marcos Johan Lopez Lanfranco

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 3.67
0.67 Bàn thua 1
5 Phạt góc 7.67
4.67 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 10
56.33% Kiểm soát bóng 63.67%
14.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2.9
0.9 Bàn thua 0.7
5.9 Phạt góc 7.4
2.3 Thẻ vàng 1.5
3.9 Sút trúng cầu môn 8.8
58.6% Kiểm soát bóng 63.6%
13.9 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lazio (48trận)
Chủ Khách
Feyenoord (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
13
3
HT-H/FT-T
9
3
4
1
HT-B/FT-T
0
3
2
0
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
3
0
2
3
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
5
1
4
HT-B/FT-B
2
4
1
9

Lazio Lazio
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Ciro Immobile Tiền đạo cắm 1 1 1 13 11 84.62% 0 1 20 7.36
10 Luis Alberto Romero Alconchel Tiền vệ trụ 1 0 2 21 19 90.48% 5 0 33 6.6
7 Felipe Anderson Pereira Gomes Cánh phải 1 0 2 15 12 80% 2 0 22 7.11
5 Matias Vecino Tiền vệ trụ 2 0 0 15 13 86.67% 0 1 20 6.43
94 Ivan Provedel Thủ môn 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 21 6.92
13 Alessio Romagnoli Trung vệ 2 0 0 28 25 89.29% 0 1 34 6.56
23 Elseid Hisaj Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 19 76% 1 1 33 6.68
4 Patricio Gabarron Gil,Patric Trung vệ 0 0 0 42 35 83.33% 1 0 47 6.64
20 Mattia Zaccagni Cánh trái 1 0 0 13 11 84.62% 0 1 21 6.51
6 Daichi Kamada Tiền vệ công 0 0 0 16 10 62.5% 0 0 21 6.88
29 Manuel Lazzari Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 23 6.38

Feyenoord Feyenoord
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Gernot Trauner Trung vệ 0 0 0 50 48 96% 0 1 52 6.14
2 Bart Nieuwkoop Defender 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 9 5.98
1 Justin Bijlow Thủ môn 0 0 0 30 29 96.67% 0 0 34 5.82
33 David Hancko Trung vệ 0 0 0 53 49 92.45% 0 0 53 5.85
10 Calvin Stengs Tiền vệ công 1 1 0 21 19 90.48% 0 0 30 6.21
4 Lutsharel Geertruida Trung vệ 0 0 0 44 43 97.73% 0 0 53 6.35
29 Santiago Gimenez Tiền đạo cắm 1 1 0 11 7 63.64% 1 0 20 5.92
20 Mats Wieffer Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 30 27 90% 0 0 37 6.15
6 Ramiz Zerrouki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 29 6.17
8 Quinten Timber Tiền vệ trụ 0 0 1 11 10 90.91% 0 0 18 6.23
14 Igor Paixao Cánh trái 1 0 1 14 8 57.14% 2 0 27 6.62
5 Quilindschy Hartman Hậu vệ cánh trái 0 0 1 37 33 89.19% 0 0 47 6.34

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ