Vòng 3
01:45 ngày 27/08/2022
Lazio
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Inter Milan
Địa điểm: Rome Stadio Olimpico
Thời tiết: Giông bão, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.91
-0.5
1.01
O 3
0.93
U 3
0.97
1
3.60
X
3.60
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.80
-0.25
1.08
O 1.25
0.91
U 1.25
0.97

Diễn biến chính

Lazio Lazio
Phút
Inter Milan Inter Milan
Felipe Anderson Pereira Gomes 1 - 0
Kiến tạo: Sergej Milinkovic Savic
match goal
40'
51'
match goal 1 - 1 Lautaro Javier Martinez
Kiến tạo: Denzel Dumfries
Mattia Zaccagni match yellow.png
56'
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Ra sân: Mattia Zaccagni
match change
57'
Luis Alberto Romero Alconchel
Ra sân: Matias Vecino
match change
57'
Adam Marusic match yellow.png
64'
69'
match change Edin Dzeko
Ra sân: Romelu Lukaku
69'
match change Matteo Darmian
Ra sân: Denzel Dumfries
69'
match change Robin Gosens
Ra sân: Federico Dimarco
Elseid Hisaj
Ra sân: Manuel Lazzari
match change
71'
Luis Alberto Romero Alconchel 2 - 1
Kiến tạo: Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
match goal
75'
77'
match change Hakan Calhanoglu
Ra sân: Roberto Gagliardini
77'
match change Carlos Joaquin Correa
Ra sân: Nicolo Barella
Marcos Antonio Silva San
Ra sân: Danilo Cataldi
match change
84'
Matteo Cancellieri
Ra sân: Felipe Anderson Pereira Gomes
match change
84'
84'
match yellow.png Marcelo Brozovic
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito 3 - 1
Kiến tạo: Ciro Immobile
match goal
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lazio Lazio
Inter Milan Inter Milan
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
19
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
3
 
Sút ra ngoài
 
10
1
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
5
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
503
 
Số đường chuyền
 
539
88%
 
Chuyền chính xác
 
90%
5
 
Phạm lỗi
 
12
23
 
Đánh đầu
 
23
9
 
Đánh đầu thành công
 
14
6
 
Cứu thua
 
4
18
 
Rê bóng thành công
 
15
7
 
Đánh chặn
 
4
9
 
Ném biên
 
13
18
 
Cản phá thành công
 
15
7
 
Thử thách
 
5
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
78
 
Pha tấn công
 
97
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
80

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Marius Adamonis
26
Stefan Andrei Radu
88
Toma Basic
9
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
1
Luis Maximiano
6
Marcos Antonio Silva San
10
Luis Alberto Romero Alconchel
15
Nicolo Casale
34
Mario Gila
11
Matteo Cancellieri
23
Elseid Hisaj
18
Luka Romero
Lazio Lazio 4-3-3
3-5-2 Inter Milan Inter Milan
94
Provedel
77
Marusic
13
Romagnol...
4
Gil,Patr...
29
Lazzari
5
Vecino
32
Cataldi
21
Savic
20
Zaccagni
17
Immobile
7
Gomes
1
Handanov...
37
Skriniar
6
Vrij
95
Bastoni
2
Dumfries
23
Barella
5
Gagliard...
77
Brozovic
32
Dimarco
90
Lukaku
10
Martinez

Substitutes

20
Hakan Calhanoglu
11
Carlos Joaquin Correa
8
Robin Gosens
21
Alex Cordaz
24
Andre Onana
12
Raoul Bellanova
33
Dario DAmbrosio
36
Matteo Darmian
9
Edin Dzeko
42
Lucien Agoume
14
Kristjan Asllani
Đội hình dự bị
Lazio Lazio
Marius Adamonis 31
Stefan Andrei Radu 26
Toma Basic 88
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito 9
Luis Maximiano 1
Marcos Antonio Silva San 6
Luis Alberto Romero Alconchel 10
Nicolo Casale 15
Mario Gila 34
Matteo Cancellieri 11
Elseid Hisaj 23
Luka Romero 18
Lazio Inter Milan
20 Hakan Calhanoglu
11 Carlos Joaquin Correa
8 Robin Gosens
21 Alex Cordaz
24 Andre Onana
12 Raoul Bellanova
33 Dario DAmbrosio
36 Matteo Darmian
9 Edin Dzeko
42 Lucien Agoume
14 Kristjan Asllani

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 1.33
6.67 Phạt góc 6
0.67 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 5.33
61% Kiểm soát bóng 63%
12.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2.1
1.3 Bàn thua 0.8
5.8 Phạt góc 5.1
2 Thẻ vàng 1.6
3.3 Sút trúng cầu môn 5.7
56.3% Kiểm soát bóng 56.4%
13 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lazio (45trận)
Chủ Khách
Inter Milan (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
6
13
0
HT-H/FT-T
8
3
3
1
HT-B/FT-T
0
3
0
0
HT-T/FT-H
0
0
3
2
HT-H/FT-H
3
0
2
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
2
HT-H/FT-B
3
5
0
4
HT-B/FT-B
2
4
0
9