Vòng 34
01:45 ngày 28/04/2024
Lazio
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Verona
Địa điểm: Stadio Olimpico
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.80
+0.75
1.08
O 2.5
0.95
U 2.5
0.75
1
1.62
X
3.80
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.85
+0.25
1.01
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Lazio Lazio
Phút
Verona Verona
Alessio Romagnoli match yellow.png
38'
Nicolo Casale match yellow.png
49'
60'
match change Ondrej Duda
Ra sân: Stefan Mitrovic
Mattia Zaccagni
Ra sân: Gustav Isaksen
match change
60'
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Ra sân: Nicolo Casale
match change
60'
61'
match change Tomas Suslov
Ra sân: Karol Swiderski
Luis Alberto Romero Alconchel match yellow.png
71'
71'
match yellow.png Ondrej Duda
Mattia Zaccagni 1 - 0
Kiến tạo: Luis Alberto Romero Alconchel
match goal
72'
74'
match yellow.png Juan Carlos Caballero
Elseid Hisaj
Ra sân: Luis Alberto Romero Alconchel
match change
76'
78'
match change Federico Bonazzoli
Ra sân: Darko Lazovic
78'
match change Fabien Centonze
Ra sân: Jackson Tchatchoua
86'
match yellow.png Diego Coppola
87'
match change Thomas Henry
Ra sân: Michael Folorunsho
Ciro Immobile
Ra sân: Valentin Mariano Castellanos Gimenez
match change
87'
Matias Vecino
Ra sân: Felipe Anderson Pereira Gomes
match change
87'
90'
match yellow.png Tijjani Noslin
Mattia Zaccagni match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lazio Lazio
Verona Verona
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
4
17
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
6
19
 
Sút Phạt
 
20
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
74%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
26%
535
 
Số đường chuyền
 
231
84%
 
Chuyền chính xác
 
61%
13
 
Phạm lỗi
 
18
7
 
Việt vị
 
0
33
 
Đánh đầu
 
37
22
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
18
4
 
Đánh chặn
 
3
27
 
Ném biên
 
25
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
18
7
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
104
 
Pha tấn công
 
89
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Elseid Hisaj
17
Ciro Immobile
20
Mattia Zaccagni
9
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
5
Matias Vecino
33
Luigi Sepe
65
Nicolo Rovella
59
Davide Renzetti
32
Danilo Cataldi
29
Manuel Lazzari
3
Luca Pellegrini
22
Diego Gonzalez
Lazio Lazio 3-4-2-1
4-4-2 Verona Verona
35
Mandas
15
Casale
13
Romagnol...
4
Gil,Patr...
77
Marusic
8
Guendouz...
6
Kamada
18
Isaksen
10
Alconche...
7
Gomes
19
Gimenez
1
Montipo
38
Tchatcho...
23
Magnani
42
Coppola
32
Caballer...
10
Mitrovic
90
Foloruns...
25
Serdar
8
Lazovic
11
Swidersk...
17
Noslin

Substitutes

18
Fabien Centonze
9
Thomas Henry
99
Federico Bonazzoli
31
Tomas Suslov
33
Ondrej Duda
6
Reda Belahyane
16
Mattia Chiesa
28
Nicola Patanè
34
Simone Perilli
7
Elayis Tavsan
27
Pawel Dawidowicz
21
Daniel Silva
19
Ruben Vinagre
37
Charlys
Đội hình dự bị
Lazio Lazio
Elseid Hisaj 23
Ciro Immobile 17
Mattia Zaccagni 20
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito 9
Matias Vecino 5
Luigi Sepe 33
Nicolo Rovella 65
Davide Renzetti 59
Danilo Cataldi 32
Manuel Lazzari 29
Luca Pellegrini 3
Diego Gonzalez 22
Lazio Verona
18 Fabien Centonze
9 Thomas Henry
99 Federico Bonazzoli
31 Tomas Suslov
33 Ondrej Duda
6 Reda Belahyane
16 Mattia Chiesa
28 Nicola Patanè
34 Simone Perilli
7 Elayis Tavsan
27 Pawel Dawidowicz
21 Daniel Silva
19 Ruben Vinagre
37 Charlys

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 4.33
3.67 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 3
55.67% Kiểm soát bóng 40.33%
12 Phạm lỗi 16
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1
1.1 Bàn thua 1.2
6.1 Phạt góc 3.6
2.3 Thẻ vàng 2.5
4 Sút trúng cầu môn 3.8
59.6% Kiểm soát bóng 45.3%
13 Phạm lỗi 15.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lazio (47trận)
Chủ Khách
Verona (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
6
3
8
HT-H/FT-T
9
3
4
4
HT-B/FT-T
0
3
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
3
0
3
2
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
5
2
1
HT-B/FT-B
2
4
4
1

Lazio Lazio
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Ciro Immobile Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 1 3 6.12
10 Luis Alberto Romero Alconchel Tiền vệ trụ 4 0 3 63 51 80.95% 4 2 83 7.57
9 Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito Cánh phải 2 0 0 11 9 81.82% 0 0 21 6.63
7 Felipe Anderson Pereira Gomes Cánh phải 2 2 2 38 31 81.58% 1 0 57 6.78
5 Matias Vecino Tiền vệ trụ 1 0 0 2 2 100% 0 2 3 6.17
13 Alessio Romagnoli Trung vệ 0 0 1 62 59 95.16% 0 5 74 7.14
23 Elseid Hisaj Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 6 75% 0 0 12 6.14
77 Adam Marusic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 44 41 93.18% 3 3 68 7.42
4 Patricio Gabarron Gil,Patric Trung vệ 0 0 0 50 45 90% 1 1 65 6.72
20 Mattia Zaccagni Cánh trái 2 1 0 10 8 80% 1 2 24 7.42
6 Daichi Kamada Tiền vệ công 1 0 2 59 52 88.14% 0 0 83 6.72
8 Matteo Guendouzi Tiền vệ trụ 1 0 2 51 46 90.2% 1 0 65 6.67
19 Valentin Mariano Castellanos Gimenez Tiền đạo cắm 2 1 0 26 15 57.69% 1 3 41 6.52
15 Nicolo Casale Trung vệ 0 0 0 56 50 89.29% 0 0 60 6.64
35 Christos Mandas Thủ môn 0 0 0 28 18 64.29% 0 1 36 6.96
18 Gustav Isaksen Cánh phải 2 1 0 23 18 78.26% 1 2 40 6.54

Verona Verona
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Darko Lazovic Tiền vệ trái 1 1 0 22 17 77.27% 3 0 40 6.56
33 Ondrej Duda Tiền vệ công 0 0 0 6 6 100% 1 0 9 5.83
1 Lorenzo Montipo Thủ môn 0 0 0 29 13 44.83% 0 0 36 6.92
99 Federico Bonazzoli Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.07
11 Karol Swiderski Tiền đạo cắm 2 0 2 16 12 75% 1 3 37 6.65
9 Thomas Henry Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 0 1 3 6.05
18 Fabien Centonze Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 5 5.93
25 Suat Serdar Tiền vệ trụ 1 0 0 15 7 46.67% 0 0 26 6.28
90 Michael Folorunsho Tiền vệ trụ 0 0 0 17 8 47.06% 2 1 28 5.92
23 Giangiacomo Magnani Trung vệ 0 0 0 21 11 52.38% 0 0 35 6.4
32 Juan Carlos Caballero Trung vệ 0 0 1 24 14 58.33% 0 1 42 6.65
31 Tomas Suslov Tiền vệ công 0 0 0 4 2 50% 0 0 14 6.01
10 Stefan Mitrovic Cánh trái 1 0 2 6 3 50% 2 1 18 6.16
38 Jackson Tchatchoua Cánh phải 0 0 0 12 8 66.67% 1 0 34 6.65
17 Tijjani Noslin Cánh phải 1 0 1 32 25 78.13% 0 4 47 6.82
42 Diego Coppola Trung vệ 0 0 0 22 15 68.18% 0 1 33 6.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ