Le Havre
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
Grenoble
Địa điểm: Stade Jules Deschaseaux
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.85
0.85
O
2.25
1.12
1.12
U
2.25
0.75
0.75
1
2.62
2.62
X
2.95
2.95
2
2.79
2.79
Hiệp 1
+0
0.86
0.86
-0
1.02
1.02
O
0.75
0.83
0.83
U
0.75
1.05
1.05
Diễn biến chính
Le Havre
Phút
Grenoble
18'
0 - 1 Willy Semedo
Kiến tạo: Jessy Benet
Kiến tạo: Jessy Benet
Nabil Alioui
Ra sân: Jamal Thiare
Ra sân: Jamal Thiare
46'
Alexandre Bonnet
52'
64'
Achille Anani
Ra sân: Moussa Kalilou Djitte
Ra sân: Moussa Kalilou Djitte
65'
David Henen
Ra sân: Jerome Mombris
Ra sân: Jerome Mombris
70'
0 - 2 Anthony Belmonte
Nolan Mbemba
Ra sân: Romain Basque
Ra sân: Romain Basque
73'
Quentin Cornette
Ra sân: Alexandre Bonnet
Ra sân: Alexandre Bonnet
73'
Khalid Boutaib
77'
81'
Florian Michel
Ra sân: Anthony Belmonte
Ra sân: Anthony Belmonte
81'
Mam Diallo
Ra sân: Willy Semedo
Ra sân: Willy Semedo
Herve Bazile
Ra sân: Elies Mahmoud
Ra sân: Elies Mahmoud
82'
Victor Lekhal
86'
90'
Jules Sylvestre Brac
Ra sân: Charles Pickel
Ra sân: Charles Pickel
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Le Havre
Grenoble
3
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
0
8
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
3
52%
Kiểm soát bóng
48%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
10
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
2
3
Cứu thua
5
134
Pha tấn công
111
73
Tấn công nguy hiểm
62
Đội hình xuất phát
Le Havre
4-4-2
4-5-1
Grenoble
1
Gorgelin
3
Meras
27
Gibaud
5
Mayembo
7
Fontaine
17
Bonnet
22
Lekhal
6
Basque
28
Mahmoud
13
Boutaib
14
Thiare
30
Salles
17
Nery
5
Monfray
3
Straalma...
29
Abdallah
7
Semedo
6
Pickel
21
Benet
8
Belmonte
23
Mombris
2
Djitte
Đội hình dự bị
Le Havre
Quentin Cornette
11
Abdel Wahid
2
Yahia Fofana
30
Herve Bazile
29
Nolan Mbemba
18
Mamadou Fofana
24
Nabil Alioui
9
Grenoble
12
Jordy Gaspar
28
Jules Sylvestre Brac
19
Mam Diallo
9
David Henen
10
Florian Michel
16
Paul Bourdelle
11
Achille Anani
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.33
1.67
Bàn thua
1.33
4
Phạt góc
6.33
2
Thẻ vàng
1.33
3.33
Sút trúng cầu môn
2
43.33%
Kiểm soát bóng
45.33%
10.33
Phạm lỗi
12.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.7
Bàn thắng
0.3
1.6
Bàn thua
1.3
4
Phạt góc
5.3
2.7
Thẻ vàng
1.9
3.4
Sút trúng cầu môn
2.4
46.3%
Kiểm soát bóng
49.7%
12.3
Phạm lỗi
11.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Le Havre (34trận)
Chủ
Khách
Grenoble (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
7
2
5
HT-H/FT-T
2
0
4
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
2
6
5
5
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
5
1
1
3
HT-B/FT-B
3
1
3
1