Le Havre
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Guingamp
Địa điểm: Stade Jules Deschaseaux
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.84
0.84
-0
1.08
1.08
O
2
0.90
0.90
U
2
1.00
1.00
1
2.54
2.54
X
2.95
2.95
2
2.88
2.88
Hiệp 1
+0
0.84
0.84
-0
1.04
1.04
O
0.75
0.88
0.88
U
0.75
1.00
1.00
Diễn biến chính
Le Havre
Phút
Guingamp
58'
Sikou Niakate
Jamal Thiare 1 - 0
59'
68'
Jeremy Mellot
Ra sân: Logan Ndenbe
Ra sân: Logan Ndenbe
68'
Jeremy Livolant
Ra sân: Yannick Arthur Gomis
Ra sân: Yannick Arthur Gomis
77'
Sylvio Ronny Rodelin
Ra sân: Yeni Ngbakoto
Ra sân: Yeni Ngbakoto
77'
Matthias Phaeton
Ra sân: Youssouf MChangama
Ra sân: Youssouf MChangama
81'
El Hadji Ba
Ra sân: Jacques Alaixys Romao
Ra sân: Jacques Alaixys Romao
Himad Abdelli
Ra sân: Jean-Pascal Fontaine
Ra sân: Jean-Pascal Fontaine
90'
Nolan Mbemba
Ra sân: Romain Basque
Ra sân: Romain Basque
90'
Yacouba Coulibaly
90'
90'
1 - 1 Sylvio Ronny Rodelin
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Le Havre
Guingamp
8
Phạt góc
0
5
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
5
2
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
3
55%
Kiểm soát bóng
45%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
22
Phạm lỗi
15
0
Việt vị
2
1
Cứu thua
2
98
Pha tấn công
83
71
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Le Havre
4-3-1-2
4-3-3
Guingamp
1
Gorgelin
3
Meras
27
Gibaud
5
Mayembo
19
Coulibal...
6
Basque
22
Lekhal
7
Fontaine
17
Bonnet
14
Thiare
13
Boutaib
16
Basilio
21
Ndenbe
4
Sampaio
27
Niakate
3
Poaty
26
Romao
2
Roux
10
MChangam...
13
Gomis
9
Pierrot
12
Ngbakoto
Đội hình dự bị
Le Havre
Ertugrul Ersoy
4
Elies Mahmoud
28
Nolan Mbemba
18
Ayman Ben Mohamed
12
Nabil Alioui
9
Himad Abdelli
8
Yahia Fofana
30
Guingamp
7
El Hadji Ba
28
Jeremy Mellot
1
Nicolai Larsen
25
Matthias Phaeton
29
Jeremy Livolant
15
Jeremy Sorbon
23
Sylvio Ronny Rodelin
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
5.33
3.33
Thẻ vàng
1.67
3
Sút trúng cầu môn
5
50%
Kiểm soát bóng
48.33%
11
Phạm lỗi
13.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.4
Bàn thắng
0.9
1.4
Bàn thua
0.6
4.3
Phạt góc
5.3
2.8
Thẻ vàng
2
3.5
Sút trúng cầu môn
3.9
48.8%
Kiểm soát bóng
45%
12.9
Phạm lỗi
12.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Le Havre (33trận)
Chủ
Khách
Guingamp (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
7
4
3
HT-H/FT-T
2
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
6
5
6
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
5
1
4
5
HT-B/FT-B
3
1
3
2