Vòng 9
02:00 ngày 21/10/2023
Le Havre
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Lens
Địa điểm: Stade Oceane
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.92
-0.5
0.98
O 2.5
0.84
U 2.5
1.02
1
3.40
X
3.25
2
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.79
-0.25
1.09
O 1
0.96
U 1
0.92

Diễn biến chính

Le Havre Le Havre
Phút
Lens Lens
12'
match yellow.png Andy Diouf
20'
match yellow.png Kevin Danso
Loic Nego
Ra sân: Christopher Operi
match change
23'
Emmanuel Sabbi match yellow.png
29'
34'
match yellow.png Przemyslaw Frankowski
46'
match change Angelo Fulgini
Ra sân: Andy Diouf
64'
match change Salis Abdul Samed
Ra sân: Nampalys Mendy
64'
match change Morgan Guilavogui
Ra sân: Wesley Said
Arouna Sangante match yellow.png
65'
74'
match change Facundo Medina
Ra sân: Massadio Haidara
Samuel Grandsir
Ra sân: Nabil Alioui
match change
76'
Issa Soumare
Ra sân: Emmanuel Sabbi
match change
76'
85'
match change Neil El Aynaoui
Ra sân: Adrien Thomasson
Andy Elysee Logbo
Ra sân: Mohamed Bayo
match change
87'
Nolan Mbemba
Ra sân: Abdoulaye Toure
match change
88'
90'
match var Florian Sotoca Goal Disallowed

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Le Havre Le Havre
Lens Lens
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
7
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
16
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
373
 
Số đường chuyền
 
581
77%
 
Chuyền chính xác
 
84%
16
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
4
37
 
Đánh đầu
 
23
17
 
Đánh đầu thành công
 
13
7
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
24
5
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
4
35
 
Ném biên
 
29
13
 
Cản phá thành công
 
23
13
 
Thử thách
 
6
106
 
Pha tấn công
 
122
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Samuel Grandsir
20
Andy Elysee Logbo
7
Loic Nego
45
Issa Soumare
18
Nolan Mbemba
25
Alois Confais
6
Etienne Youte Kinkoue
1
Mathieu Gorgelin
8
Yassine Kechta
Le Havre Le Havre 3-4-2-1
3-4-2-1 Lens Lens
30
Desmas
4
Lloris
93
Sangante
22
Salmier
27
Operi
94
Toure
14
Kuzyaev
23
Casimir
10
Alioui
11
Sabbi
9
Bayo
30
Samba
24
Gradit
4
Danso
21
Haidara
2
Aguilar
26
Mendy
18
Diouf
29
Frankows...
7
Sotoca
28
Thomasso...
22
Said

Substitutes

14
Facundo Medina
11
Angelo Fulgini
23
Neil El Aynaoui
6
Salis Abdul Samed
27
Morgan Guilavogui
20
Faitout Maouassa
16
Jean-Louis Leca
25
Abdukodir Khusanov
15
Oscar Cortes
Đội hình dự bị
Le Havre Le Havre
Samuel Grandsir 29
Andy Elysee Logbo 20
Loic Nego 7
Issa Soumare 45
Nolan Mbemba 18
Alois Confais 25
Etienne Youte Kinkoue 6
Mathieu Gorgelin 1
Yassine Kechta 8
Le Havre Lens
14 Facundo Medina
11 Angelo Fulgini
23 Neil El Aynaoui
6 Salis Abdul Samed
27 Morgan Guilavogui
20 Faitout Maouassa
16 Jean-Louis Leca
25 Abdukodir Khusanov
15 Oscar Cortes

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1
3 Phạt góc 2.67
1.33 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 7.67
41.67% Kiểm soát bóng 51%
8.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.2
1.4 Bàn thua 1.3
3.9 Phạt góc 5
2.4 Thẻ vàng 2.2
4.1 Sút trúng cầu môn 5.2
46% Kiểm soát bóng 53.7%
10.6 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Le Havre (37trận)
Chủ Khách
Lens (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
8
5
7
HT-H/FT-T
2
0
6
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
2
6
3
6
HT-B/FT-H
0
2
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
6
1
0
1
HT-B/FT-B
3
1
4
4

Le Havre Le Havre
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Loic Nego Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 13 92.86% 3 1 33 7.03
94 Abdoulaye Toure Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 26 23 88.46% 0 0 31 6.68
4 Gautier Lloris Trung vệ 0 0 0 28 26 92.86% 0 0 33 6.52
14 Daler Kuzyaev Tiền vệ trụ 1 0 0 23 17 73.91% 0 3 35 6.83
22 Yoann Salmier Trung vệ 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 22 6.58
30 Arthur Desmas Thủ môn 0 0 0 17 7 41.18% 0 0 22 7.14
27 Christopher Operi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 3 50% 0 0 13 6.09
11 Emmanuel Sabbi Cánh phải 2 1 0 13 9 69.23% 0 0 21 5.95
9 Mohamed Bayo Tiền đạo cắm 2 1 1 14 10 71.43% 0 1 28 6.85
10 Nabil Alioui Cánh trái 1 0 2 14 9 64.29% 3 0 26 6.74
23 Josue Casimir Cánh phải 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 26 6.19
93 Arouna Sangante Trung vệ 1 0 1 21 16 76.19% 0 1 31 6.68

Lens Lens
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Nampalys Mendy Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 23 88.46% 1 0 35 6.67
21 Massadio Haidara Hậu vệ cánh trái 0 0 0 35 30 85.71% 1 2 45 6.81
30 Brice Samba Thủ môn 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 25 6.83
28 Adrien Thomasson Tiền vệ công 1 1 0 19 16 84.21% 2 0 33 6.73
22 Wesley Said Tiền đạo cắm 2 2 1 12 10 83.33% 0 0 19 6.28
29 Przemyslaw Frankowski Tiền vệ phải 1 1 1 23 18 78.26% 2 0 33 6.11
2 Ruben Aguilar Hậu vệ cánh phải 0 0 2 33 30 90.91% 3 0 49 6.8
24 Jonathan Gradit Trung vệ 0 0 0 33 26 78.79% 0 1 36 6.55
11 Angelo Fulgini Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
7 Florian Sotoca Tiền đạo cắm 0 0 2 29 20 68.97% 1 0 35 6.59
4 Kevin Danso Trung vệ 0 0 0 38 32 84.21% 0 1 47 6.14
18 Andy Diouf Tiền vệ trụ 2 0 0 23 21 91.3% 1 0 32 6.23

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ