Vòng 7
20:00 ngày 01/10/2023
Le Havre
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Lille
Địa điểm: Stade Oceane
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.04
-0.5
0.86
O 2.75
1.01
U 2.75
0.85
1
4.33
X
3.70
2
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.78
-0.25
1.11
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Le Havre Le Havre
Phút
Lille Lille
40'
match goal 0 - 1 Edon Zhegrova
Kiến tạo: Bafode Diakite
52'
match phan luoi 0 - 2 Yoann Salmier(OW)
Samuel Grandsir
Ra sân: Nabil Alioui
match change
61'
Andy Elysee Logbo
Ra sân: Issa Soumare
match change
61'
Emmanuel Sabbi
Ra sân: Josue Casimir
match change
70'
Yassine Kechta
Ra sân: Rassoul Ndiaye
match change
71'
77'
match change Hakon Arnar Haraldsson
Ra sân: Remy Cabella
Loic Nego
Ra sân: Abdoulaye Toure
match change
84'
86'
match change Alan Virginius
Ra sân: Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
90'
match change Ignacio Miramon
Ra sân: Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
90'
match change Aaron Malouda
Ra sân: Edon Zhegrova

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Le Havre Le Havre
Lille Lille
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
5
 
Tổng cú sút
 
16
0
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
4
7
 
Sút Phạt
 
25
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
392
 
Số đường chuyền
 
674
83%
 
Chuyền chính xác
 
91%
18
 
Phạm lỗi
 
6
6
 
Việt vị
 
1
26
 
Đánh đầu
 
26
12
 
Đánh đầu thành công
 
14
5
 
Cứu thua
 
0
18
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Substitution
 
4
5
 
Đánh chặn
 
14
19
 
Ném biên
 
13
18
 
Cản phá thành công
 
18
8
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
72
 
Pha tấn công
 
128
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Samuel Grandsir
20
Andy Elysee Logbo
7
Loic Nego
8
Yassine Kechta
11
Emmanuel Sabbi
17
Oualid El Hajam
1
Mathieu Gorgelin
66
Allou Thiare
18
Nolan Mbemba
Le Havre Le Havre 4-5-1
4-2-3-1 Lille Lille
30
Desmas
27
Operi
4
Lloris
6
Kinkoue
22
Salmier
45
Soumare
19
Ndiaye
94
Toure
14
Kuzyaev
23
Casimir
10
Alioui
30
Chevalie...
18
Diakite
15
Yoro
4
Ribeiro
31
Santos
21
Andre
8
Gomes
23
Zhegrova
10
Cabella
17
Cavaleir...
9
David

Substitutes

20
Ignacio Miramon
34
Aaron Malouda
26
Alan Virginius
7
Hakon Arnar Haraldsson
37
Amine Messoussa
13
Akim Zedadka
1
Vito Mannone
5
Gabriel Gudmundsson
22
Tiago Santos Carvalho
Đội hình dự bị
Le Havre Le Havre
Samuel Grandsir 29
Andy Elysee Logbo 20
Loic Nego 7
Yassine Kechta 8
Emmanuel Sabbi 11
Oualid El Hajam 17
Mathieu Gorgelin 1
Allou Thiare 66
Nolan Mbemba 18
Le Havre Lille
20 Ignacio Miramon
34 Aaron Malouda
26 Alan Virginius
7 Hakon Arnar Haraldsson
37 Amine Messoussa
13 Akim Zedadka
1 Vito Mannone
5 Gabriel Gudmundsson
22 Tiago Santos Carvalho

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 2
3 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 4.33
41.67% Kiểm soát bóng 57.33%
7.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.6
1.4 Bàn thua 1.3
4 Phạt góc 4.7
2.7 Thẻ vàng 1.7
3.9 Sút trúng cầu môn 5.2
46.3% Kiểm soát bóng 55%
11.2 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Le Havre (35trận)
Chủ Khách
Lille (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
13
4
HT-H/FT-T
2
0
3
3
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
2
6
2
6
HT-B/FT-H
0
2
1
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
5
1
0
1
HT-B/FT-B
3
1
1
6

Le Havre Le Havre
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
94 Abdoulaye Toure Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.35
4 Gautier Lloris Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 9 6.32
14 Daler Kuzyaev Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.14
22 Yoann Salmier Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.27
30 Arthur Desmas Thủ môn 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.45
27 Christopher Operi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 1 5 6.38
10 Nabil Alioui Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 5.99
19 Rassoul Ndiaye Tiền vệ trụ 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.16
45 Issa Soumare Cánh trái 1 0 0 2 1 50% 0 1 4 5.94
6 Etienne Youte Kinkoue Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 1 6 6.46
23 Josue Casimir Cánh phải 0 0 1 1 1 100% 0 0 5 6.29

Lille Lille
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Remy Cabella Tiền vệ công 0 0 1 10 10 100% 1 0 11 6.19
21 Benjamin Andre Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 6 6 100% 0 0 10 6.42
17 Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro Cánh trái 0 0 0 3 3 100% 1 1 8 6.33
8 Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes Tiền vệ trụ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 9 6.27
23 Edon Zhegrova Cánh phải 1 0 0 7 6 85.71% 1 0 11 6.13
31 Ismaily Goncalves dos Santos Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 6 100% 1 0 10 6.29
9 Jonathan Christian David Tiền đạo cắm 0 0 1 4 4 100% 0 0 5 6.11
18 Bafode Diakite Trung vệ 1 1 0 13 13 100% 0 0 15 6.43
30 Lucas Chevalier Thủ môn 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.34
4 Alexsandro Ribeiro Trung vệ 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 17 6.38
15 Leny Yoro Trung vệ 0 0 0 14 14 100% 0 0 14 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ