Vòng 21
19:00 ngày 11/02/2024
Le Havre
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Rennes
Địa điểm: Stade Oceane
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.01
-0.25
0.89
O 2.25
0.86
U 2.25
1.02
1
3.40
X
3.30
2
2.15
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.21
O 1
1.21
U 1
0.70

Diễn biến chính

Le Havre Le Havre
Phút
Rennes Rennes
Abdoulaye Toure match yellow.png
36'
60'
match goal 0 - 1 Benjamin Bourigeaud
Kiến tạo: Martin Terrier
61'
match change Ibrahim Salah
Ra sân: Desire Doue
61'
match change Alidu Seidu
Ra sân: Guela Doue
Samuel Grandsir
Ra sân: Josue Casimir
match change
65'
Andre Ayew
Ra sân: Emmanuel Sabbi
match change
65'
Andre Ayew match yellow.png
71'
Steve Ngoura
Ra sân: Loic Nego
match change
76'
Antoine Joujou
Ra sân: Mohamed Bayo
match change
76'
76'
match change Amine Gouiri
Ra sân: Arnaud Kalimuendo Muinga
79'
match yellow.png Alidu Seidu
85'
match change Ludovic Blas
Ra sân: Benjamin Bourigeaud

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Le Havre Le Havre
Rennes Rennes
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
4
9
 
Sút Phạt
 
17
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
456
 
Số đường chuyền
 
501
80%
 
Chuyền chính xác
 
83%
14
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
2
37
 
Đánh đầu
 
27
19
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
22
4
 
Substitution
 
4
8
 
Đánh chặn
 
8
21
 
Ném biên
 
12
15
 
Cản phá thành công
 
22
9
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
117
 
Pha tấn công
 
119
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Samuel Grandsir
13
Steve Ngoura
21
Antoine Joujou
28
Andre Ayew
1
Mathieu Gorgelin
17
Oualid El Hajam
22
Yoann Salmier
25
Alois Confais
19
Rassoul Ndiaye
Le Havre Le Havre 4-4-2
4-4-2 Rennes Rennes
30
Desmas
27
Operi
4
Lloris
6
Kinkoue
93
Sangante
11
Sabbi
8
Kechta
94
Toure
7
Nego
9
Bayo
23
Casimir
30
Mandanda
17
Doue
23
Omari
5
Theate
3
Truffert
14
Bourigea...
6
Matusiwa
8
Baptiste
33
Doue
9
Muinga
7
Terrier

Substitutes

11
Ludovic Blas
10
Amine Gouiri
36
Alidu Seidu
34
Ibrahim Salah
4
Christopher Wooh
43
Mahamadou Nagida
16
Jeanuel Belocian
1
Gauthier Gallon
99
Bertug Yildirim
Đội hình dự bị
Le Havre Le Havre
Samuel Grandsir 29
Steve Ngoura 13
Antoine Joujou 21
Andre Ayew 28
Mathieu Gorgelin 1
Oualid El Hajam 17
Yoann Salmier 22
Alois Confais 25
Rassoul Ndiaye 19
Le Havre Rennes
11 Ludovic Blas
10 Amine Gouiri
36 Alidu Seidu
34 Ibrahim Salah
4 Christopher Wooh
43 Mahamadou Nagida
16 Jeanuel Belocian
1 Gauthier Gallon
99 Bertug Yildirim

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.67
1.67 Bàn thua 2.67
2 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 3
4.67 Sút trúng cầu môn 7.33
34.67% Kiểm soát bóng 56.33%
7.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.6
1.3 Bàn thua 1.6
3.6 Phạt góc 4.9
2.4 Thẻ vàng 2.3
3.7 Sút trúng cầu môn 4.7
45.6% Kiểm soát bóng 52.1%
11 Phạm lỗi 14.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Le Havre (36trận)
Chủ Khách
Rennes (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
8
5
7
HT-H/FT-T
2
0
5
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
2
6
1
3
HT-B/FT-H
0
2
2
2
HT-T/FT-B
0
0
1
2
HT-H/FT-B
5
1
4
2
HT-B/FT-B
3
1
2
6

Le Havre Le Havre
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Loic Nego Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 20 80% 3 0 35 6.45
94 Abdoulaye Toure Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 25 25 100% 0 1 32 6.41
4 Gautier Lloris Trung vệ 1 0 0 21 19 90.48% 0 4 31 7.45
30 Arthur Desmas Thủ môn 0 0 0 16 11 68.75% 0 0 18 6.41
27 Christopher Operi Hậu vệ cánh trái 0 0 1 19 14 73.68% 5 1 33 7.06
11 Emmanuel Sabbi Cánh phải 2 0 0 11 7 63.64% 0 0 25 6.46
9 Mohamed Bayo Tiền đạo cắm 2 1 1 17 11 64.71% 1 1 27 6.06
6 Etienne Youte Kinkoue Trung vệ 0 0 1 26 22 84.62% 0 3 32 7.15
23 Josue Casimir Cánh phải 0 0 1 12 8 66.67% 1 1 22 6.5
93 Arouna Sangante Trung vệ 0 0 0 29 23 79.31% 0 0 42 6.39
8 Yassine Kechta Tiền vệ trụ 0 0 1 16 11 68.75% 1 0 25 6.47

Rennes Rennes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Steve Mandanda Thủ môn 0 0 0 21 15 71.43% 0 0 28 6.94
14 Benjamin Bourigeaud Tiền vệ phải 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 25 6.09
8 Santamaria Baptiste Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 36 30 83.33% 0 2 51 7.07
7 Martin Terrier Cánh trái 1 0 0 11 9 81.82% 0 0 22 6.4
6 Azor Matusiwa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 26 89.66% 0 1 29 6.29
9 Arnaud Kalimuendo Muinga Tiền đạo cắm 0 0 1 10 9 90% 0 0 21 6.16
3 Adrien Truffert Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 13 86.67% 0 1 29 6.57
5 Arthur Theate Trung vệ 0 0 0 35 32 91.43% 0 0 44 6.86
23 Warmed Omari Trung vệ 0 0 0 33 30 90.91% 0 0 37 6.41
33 Desire Doue Tiền vệ công 1 0 0 21 14 66.67% 0 0 31 6.33
17 Guela Doue Hậu vệ cánh phải 1 0 0 29 20 68.97% 2 0 48 6.79

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ