Vòng 25
00:30 ngày 24/02/2022
Lecce
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Cittadella
Địa điểm: Stadio Via del Mare
Thời tiết: Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.83
+0.5
1.05
O 2.5
0.93
U 2.5
0.93
1
1.83
X
3.40
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.75
O 1
0.95
U 1
0.93

Diễn biến chính

Lecce Lecce
Phút
Cittadella Cittadella
1'
match goal 0 - 1 Mirko Antonucci
Marcin Listkowski match yellow.png
20'
34'
match yellow.png Daniele Donnarumma
44'
match yellow.png Valerio Mastrantonio
50'
match yellow.png Santiago Visentin
61'
match yellow.png Mirko Antonucci
65'
match goal 0 - 2 Mamadou Tounkara
74'
match yellow.png Romano Perticone
Massimo Coda 1 - 2
Kiến tạo: Morten Hjulmand
match goal
88'
Antonino Ragusa match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lecce Lecce
Cittadella Cittadella
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
5
14
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
2
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
459
 
Số đường chuyền
 
312
16
 
Phạm lỗi
 
21
0
 
Việt vị
 
3
22
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
16
10
 
Đánh chặn
 
8
2
 
Dội cột/xà
 
1
6
 
Thử thách
 
10
119
 
Pha tấn công
 
113
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 2
6.67 Phạt góc 6.67
2 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 6
58.33% Kiểm soát bóng 40.33%
11.33 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 0.7
1 Bàn thua 0.9
5.5 Phạt góc 4.7
1.9 Thẻ vàng 2.6
4.7 Sút trúng cầu môn 4.3
47.8% Kiểm soát bóng 44.6%
12.8 Phạm lỗi 13.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lecce (39trận)
Chủ Khách
Cittadella (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
6
5
HT-H/FT-T
3
5
0
3
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
3
2
1
HT-H/FT-H
3
4
4
7
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
2
0
4
2
HT-B/FT-B
6
2
2
1