Vòng 14
02:30 ngày 27/11/2021
Lecce
Đã kết thúc 3 - 3 (2 - 1)
Ternana
Địa điểm: Stadio Via del Mare
Thời tiết: Giông bão, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.83
+0.5
1.05
O 2.5
0.86
U 2.5
1.00
1
1.85
X
3.60
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.73
O 1
0.90
U 1
1.00

Diễn biến chính

Lecce Lecce
Phút
Ternana Ternana
10'
match goal 0 - 1 Cesar Alejandro Falletti dos Santos
Kiến tạo: Anthony Partipilo
Zan Majer 1 - 1 match goal
11'
Gabriel Strefezza 2 - 1
Kiến tạo: Zan Majer
match goal
43'
56'
match goal 2 - 2 Alfredo Donnarumma
Matija Boben(OW) 3 - 2 match phan luoi
58'
69'
match yellow.png Matija Boben
72'
match goal 3 - 3 Anthony Partipilo
Kiến tạo: Fabrizio Paghera
82'
match yellow.png Aniello Salzano
Mario Gargiulo match yellow.png
90'
Biagio Meccariello match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Antony Iannarilli

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lecce Lecce
Ternana Ternana
8
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
1
7
 
Cản sút
 
2
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
448
 
Số đường chuyền
 
359
20
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
0
21
 
Đánh đầu thành công
 
9
4
 
Cứu thua
 
4
9
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Đánh chặn
 
8
11
 
Thử thách
 
3
113
 
Pha tấn công
 
92
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 2.33
6.33 Sút trúng cầu môn 3.67
48% Kiểm soát bóng 36.33%
14.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.1
1.2 Bàn thua 1.6
5.5 Phạt góc 5.4
1.9 Thẻ vàng 2.5
4.9 Sút trúng cầu môn 4
41.8% Kiểm soát bóng 39.2%
12.8 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lecce (36trận)
Chủ Khách
Ternana (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
2
5
HT-H/FT-T
3
5
2
5
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
3
4
4
2
HT-B/FT-H
2
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
4
3
HT-B/FT-B
5
2
3
1