Lech Poznan
Đã kết thúc
3
-
3
(2 - 0)
Jagiellonia Bialystok
Địa điểm: Stadion Miejski w Poznaniu
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.95
0.95
+1
0.93
0.93
O
2.75
0.89
0.89
U
2.75
0.97
0.97
1
1.44
1.44
X
4.20
4.20
2
5.80
5.80
Hiệp 1
-0.5
1.16
1.16
+0.5
0.74
0.74
O
1.25
1.13
1.13
U
1.25
0.76
0.76
Diễn biến chính
Lech Poznan
Phút
Jagiellonia Bialystok
Adriel D Avila Ba Loua 1 - 0
Kiến tạo: Mikael Ishak
Kiến tạo: Mikael Ishak
2'
Mikael Ishak 2 - 0
Kiến tạo: Joel Pereira
Kiến tạo: Joel Pereira
43'
Adriel D Avila Ba Loua
48'
Adriel D Avila Ba Loua 3 - 0
51'
54'
3 - 1 Kristoffer Normann Hansen
Kiến tạo: Taras Romanczuk
Kiến tạo: Taras Romanczuk
Filip Marchwinski
55'
63'
Taras Romanczuk
Elias Andersson
64'
66'
3 - 2 Mateusz Skrzypczak
90'
3 - 3 Bartlomiej Wdowik
Kristoffer Velde
90'
Alan Czerwinski
90'
90'
Dominik Marczuk Penalty awarded
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lech Poznan
Jagiellonia Bialystok
3
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
5
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
7
3
Cản sút
5
13
Sút Phạt
21
42%
Kiểm soát bóng
58%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
334
Số đường chuyền
461
20
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
0
6
Đánh đầu thành công
8
3
Cứu thua
1
24
Rê bóng thành công
17
10
Đánh chặn
15
4
Thử thách
9
80
Pha tấn công
91
40
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2
1.67
Bàn thua
1.33
4.67
Phạt góc
4
2.33
Thẻ vàng
1.67
3.67
Sút trúng cầu môn
4.33
57.33%
Kiểm soát bóng
59%
13.67
Phạm lỗi
12
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2.1
0.9
Bàn thua
1.2
5.8
Phạt góc
6.1
1.5
Thẻ vàng
1.6
4.4
Sút trúng cầu môn
5.2
59.4%
Kiểm soát bóng
57.8%
12.3
Phạm lỗi
10.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lech Poznan (40trận)
Chủ
Khách
Jagiellonia Bialystok (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
5
9
2
HT-H/FT-T
3
1
3
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
3
HT-H/FT-H
3
4
2
3
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
2
6
2
5