Vòng 7
22:30 ngày 28/08/2022
Lech Poznan
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Piast Gliwice
Địa điểm: Stadion Miejski w Poznaniu
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.93
+0.75
0.99
O 2.5
1.04
U 2.5
0.86
1
1.71
X
3.65
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.90
+0.25
1.00
O 0.75
0.66
U 0.75
1.31

Diễn biến chính

Lech Poznan Lech Poznan
Phút
Piast Gliwice Piast Gliwice
Afonso Sousa 1 - 0
Kiến tạo: Filip Szymczak
match goal
6'
Afonso Sousa match yellow.png
7'
11'
match yellow.png Alexandros Katranis
Joel Pereira match yellow.png
70'
72'
match yellow.png Grzegorz Tomasiewicz
Nika Kvekveskiri match yellow.png
76'
76'
match yellow.png Jakub Czerwinski
Barry Douglas match yellow.png
82'
90'
match yellow.png Michael Ameyaw

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lech Poznan Lech Poznan
Piast Gliwice Piast Gliwice
3
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
0
4
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
0
8
 
Sút Phạt
 
19
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
459
 
Số đường chuyền
 
360
18
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
1
10
 
Đánh đầu thành công
 
15
0
 
Cứu thua
 
4
9
 
Rê bóng thành công
 
19
13
 
Đánh chặn
 
5
12
 
Thử thách
 
6
100
 
Pha tấn công
 
73
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua
7 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
5.33 Sút trúng cầu môn 5.67
64.33% Kiểm soát bóng 45.67%
9 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.3
1 Bàn thua 1.4
6.1 Phạt góc 5.2
1.2 Thẻ vàng 1.9
4.3 Sút trúng cầu môn 3.7
59.8% Kiểm soát bóng 50%
9.7 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lech Poznan (38trận)
Chủ Khách
Piast Gliwice (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
5
5
4
HT-H/FT-T
3
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
3
3
5
5
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
1
6
1
3