Lech Poznan
Đã kết thúc
2
-
1
(2 - 0)
Vikingur Reykjavik 1
90phút [2-1], 120phút [4-1]
Địa điểm: Stadion Miejski w Poznaniu
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.94
0.94
+1.5
0.90
0.90
O
2.75
0.92
0.92
U
2.75
0.90
0.90
1
1.33
1.33
X
5.00
5.00
2
10.00
10.00
Hiệp 1
-0.5
0.78
0.78
+0.5
1.03
1.03
O
1.25
1.10
1.10
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
Lech Poznan
Phút
Vikingur Reykjavik
15'
Pablo Oshan Punyed Dubon
Mikael Ishak 1 - 0
Kiến tạo: Kristoffer Velde
Kiến tạo: Kristoffer Velde
32'
Kristoffer Velde 2 - 0
Kiến tạo: Joel Pereira
Kiến tạo: Joel Pereira
44'
62'
Julius Magnusson
76'
Arnor Borg Gudjohnsen
Radoslaw Murawski
78'
Joel Pereira
79'
Michal Skoras
86'
Filip Marchwinski
89'
90'
2 - 1 Danijel Dejan Djuric
Kiến tạo: Erlingur Agnarsson
Kiến tạo: Erlingur Agnarsson
Filip Marchwinski 3 - 1
96'
Alan Czerwinski
105'
110'
Julius Magnusson
117'
David Orn Atlason
Afonso Sousa
117'
Afonso Sousa 4 - 1
Kiến tạo: Filip Szymczak
Kiến tạo: Filip Szymczak
119'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lech Poznan
Vikingur Reykjavik
3
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
5
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
1
22
Tổng cú sút
10
7
Sút trúng cầu môn
3
15
Sút ra ngoài
7
15
Sút Phạt
27
53%
Kiểm soát bóng
47%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
21
Phạm lỗi
16
7
Việt vị
0
2
Cứu thua
4
1
Corners (Overtime)
2
179
Pha tấn công
153
99
Tấn công nguy hiểm
74
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
3
1.33
Bàn thua
2
7
Phạt góc
6.67
1
Thẻ vàng
1
5.33
Sút trúng cầu môn
7.33
64.33%
Kiểm soát bóng
69.67%
9
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
2.4
1
Bàn thua
1
6.1
Phạt góc
5.8
1.2
Thẻ vàng
2.7
4.3
Sút trúng cầu môn
5.2
59.8%
Kiểm soát bóng
53.3%
9.7
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lech Poznan (38trận)
Chủ
Khách
Vikingur Reykjavik (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
5
0
1
HT-H/FT-T
3
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
3
3
0
0
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
1
6
0
0