Vòng 16
21:00 ngày 28/11/2021
Lech Poznan
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Warta Poznan
Địa điểm: Stadion Miejski w Poznaniu
Thời tiết: Tuyết rơi, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.85
+1.5
1.03
O 2.75
0.86
U 2.75
1.00
1
1.26
X
5.50
2
9.60
Hiệp 1
-0.75
1.08
+0.75
0.80
O 1.25
1.14
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Lech Poznan Lech Poznan
Phút
Warta Poznan Warta Poznan
Antonio Milic 1 - 0
Kiến tạo: Joel Pereira
match goal
53'
54'
match yellow.png Jakub Kielb
Joel Pereira match yellow.png
60'
63'
match yellow.png Mateusz Kuzimski
Mikael Ishak 2 - 0
Kiến tạo: Nika Kvekveskiri
match goal
64'
88'
match yellow.png Jayson Papeau
90'
match yellow.png Dawid Szymonowicz
90'
match yellow.png Lukasz Tralka

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lech Poznan Lech Poznan
Warta Poznan Warta Poznan
8
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
5
13
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
1
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
609
 
Số đường chuyền
 
301
8
 
Phạm lỗi
 
14
11
 
Đánh đầu thành công
 
20
5
 
Cứu thua
 
5
8
 
Rê bóng thành công
 
9
6
 
Đánh chặn
 
2
1
 
Dội cột/xà
 
0
6
 
Thử thách
 
19
115
 
Pha tấn công
 
65
92
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 0.67
4 Sút trúng cầu môn 1.67
64.67% Kiểm soát bóng 47%
13.33 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.2
1.2 Bàn thua 1.2
5.8 Phạt góc 4.3
1.3 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 4
60.6% Kiểm soát bóng 45.6%
11.9 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lech Poznan (39trận)
Chủ Khách
Warta Poznan (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
5
4
4
HT-H/FT-T
3
1
1
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
3
3
3
2
HT-B/FT-H
1
2
0
3
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
2
HT-B/FT-B
2
6
4
4