Vòng 1
20:30 ngày 06/08/2023
Leeds United
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 2)
Cardiff City
Địa điểm: Elland Road Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.87
+1.5
0.78
O 2.75
0.71
U 2.75
0.91
1
1.29
X
4.85
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
0.85
+0.5
1.00
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Leeds United Leeds United
Phút
Cardiff City Cardiff City
23'
match goal 0 - 1 Joshua Luke Bowler
Kiến tạo: Ike Ugbo
31'
match change Adams Ebrima
Ra sân: Joe Ralls
39'
match goal 0 - 2 Ike Ugbo
Sam Byram
Ra sân: Leo Fuhr Hjelde
match change
46'
Liam Cooper 1 - 2
Kiến tạo: Crysencio Summerville
match goal
49'
Charlie Cresswell
Ra sân: Liam Cooper
match change
53'
65'
match change Yakou Meite
Ra sân: Karlan Ahearne-Grant
70'
match yellow.png Yakou Meite
78'
match change Mahlon Romeo
Ra sân: Perry Ng
78'
match change Andy Rinomhota
Ra sân: Aaron Ramsey
78'
match change Kion Etete
Ra sân: Ike Ugbo
Ian Carlo Poveda
Ra sân: Daniel James
match change
82'
Joe Gelhardt
Ra sân: Degnand Wilfried Gnonto
match change
82'
Sonny Perkins
Ra sân: Archie Gray
match change
90'
Ethan Ampadu match yellow.png
90'
Crysencio Summerville match yellow.png
90'
Crysencio Summerville 2 - 2 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leeds United Leeds United
Cardiff City Cardiff City
10
 
Phạt góc
 
0
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
25
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
2
12
 
Cản sút
 
3
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
714
 
Số đường chuyền
 
286
87%
 
Chuyền chính xác
 
69%
8
 
Phạm lỗi
 
10
6
 
Việt vị
 
1
35
 
Đánh đầu
 
35
21
 
Đánh đầu thành công
 
14
0
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
27
13
 
Đánh chặn
 
3
18
 
Ném biên
 
21
15
 
Cản phá thành công
 
27
3
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
150
 
Pha tấn công
 
65
96
 
Tấn công nguy hiểm
 
13

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Sonny Perkins
30
Joe Gelhardt
25
Sam Byram
5
Charlie Cresswell
27
Ian Carlo Poveda
18
Darko Gyabi
26
Lewis Bate
14
Jamie Shackleton
28
Karl Darlow
Leeds United Leeds United 4-2-3-1
3-4-3 Cardiff City Cardiff City
1
Meslier
33
Hjelde
6
Cooper
21
Struijk
2
Ayling
4
Ampadu
22
Gray
20
James
23
Sinister...
10
Summervi...
29
Gnonto
21
Alnwick
38
Ng
5
McGuinne...
4
Goutas
14
Bowler
6
Wintle
8
Ralls
11
ODowda
10
Ramsey
12
Ugbo
16
Ahearne-...

Substitutes

2
Mahlon Romeo
18
Adams Ebrima
9
Kion Etete
35
Andy Rinomhota
22
Yakou Meite
47
Callum Robinson
17
Jamilu Collins
28
Rohan Luthra
26
Jack Simpson
Đội hình dự bị
Leeds United Leeds United
Sonny Perkins 16
Joe Gelhardt 30
Sam Byram 25
Charlie Cresswell 5
Ian Carlo Poveda 27
Darko Gyabi 18
Lewis Bate 26
Jamie Shackleton 14
Karl Darlow 28
Leeds United Cardiff City
2 Mahlon Romeo
18 Adams Ebrima
9 Kion Etete
35 Andy Rinomhota
22 Yakou Meite
47 Callum Robinson
17 Jamilu Collins
28 Rohan Luthra
26 Jack Simpson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
3 Bàn thua 3.33
5.67 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 0.33
4.67 Sút trúng cầu môn 5
50.33% Kiểm soát bóng 50.67%
14.33 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.2
1.5 Bàn thua 2.2
7.8 Phạt góc 4.4
1.8 Thẻ vàng 1.1
5.4 Sút trúng cầu môn 4.1
58.8% Kiểm soát bóng 48.5%
9.3 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leeds United (52trận)
Chủ Khách
Cardiff City (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
5
3
8
HT-H/FT-T
4
4
6
5
HT-B/FT-T
2
0
1
1
HT-T/FT-H
1
3
1
0
HT-H/FT-H
4
3
3
1
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
1
2
1
5
HT-B/FT-B
1
9
8
4

Leeds United Leeds United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Liam Cooper Trung vệ 1 1 1 70 62 88.57% 0 5 75 7.25
2 Luke Ayling Hậu vệ cánh phải 1 0 3 65 56 86.15% 2 2 86 6.97
25 Sam Byram Hậu vệ cánh phải 4 0 1 36 32 88.89% 0 3 55 6.68
20 Daniel James Cánh phải 3 1 1 31 25 80.65% 2 0 43 6.4
23 Luis Sinisterra Cánh trái 1 0 3 61 54 88.52% 0 2 86 6.94
4 Ethan Ampadu Trung vệ 1 0 2 75 67 89.33% 0 0 92 6.95
21 Pascal Struijk Hậu vệ cánh trái 1 1 0 123 117 95.12% 0 4 131 6.77
1 Illan Meslier Thủ môn 0 0 0 27 25 92.59% 0 0 32 5.65
27 Ian Carlo Poveda Cánh phải 1 0 0 7 3 42.86% 2 0 13 6.65
10 Crysencio Summerville Cánh phải 5 2 5 46 40 86.96% 7 0 77 8.6
30 Joe Gelhardt Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.18
5 Charlie Cresswell Trung vệ 2 0 0 38 35 92.11% 0 4 48 6.79
29 Degnand Wilfried Gnonto Cánh trái 3 1 0 36 24 66.67% 2 1 54 6.76
33 Leo Fuhr Hjelde Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 21 84% 1 0 38 5.89
16 Sonny Perkins Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.1
22 Archie Gray Defender 2 0 1 69 54 78.26% 4 0 85 6.08

Cardiff City Cardiff City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Aaron Ramsey Tiền vệ trụ 1 0 0 29 20 68.97% 0 1 44 6.56
8 Joe Ralls Tiền vệ trụ 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 14 6.29
4 Dimitrios Goutas Trung vệ 0 0 0 24 18 75% 0 1 36 6.17
21 Jak Alnwick Thủ môn 0 0 0 33 14 42.42% 0 0 42 6.64
22 Yakou Meite Cánh trái 0 0 0 7 2 28.57% 0 3 9 5.88
38 Perry Ng Hậu vệ cánh phải 0 0 1 31 23 74.19% 0 1 48 6.66
16 Karlan Ahearne-Grant Tiền đạo cắm 0 0 0 10 9 90% 1 1 21 6.36
2 Mahlon Romeo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 9 5.95
6 Ryan Wintle Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 36 25 69.44% 0 0 47 6.49
11 Callum ODowda Tiền vệ trái 1 0 1 25 19 76% 0 0 52 7.03
12 Ike Ugbo Tiền đạo cắm 2 1 1 12 8 66.67% 0 2 27 7.76
35 Andy Rinomhota Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 4 5.88
14 Joshua Luke Bowler Cánh phải 3 1 1 15 11 73.33% 0 1 35 7.51
9 Kion Etete Tiền đạo cắm 0 0 1 7 5 71.43% 0 1 12 6.26
5 Mark McGuinness Trung vệ 0 0 0 28 22 78.57% 0 1 50 7.22
18 Adams Ebrima Tiền vệ trụ 0 0 0 14 9 64.29% 0 1 32 6.86

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ