Vòng 22
22:00 ngày 16/12/2023
Leeds United
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Coventry City
Địa điểm: Elland Road Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.89
+1
1.01
O 2.75
0.87
U 2.75
1.01
1
1.45
X
3.80
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
1.13
+0.5
0.78
O 1
0.73
U 1
1.17

Diễn biến chính

Leeds United Leeds United
Phút
Coventry City Coventry City
Crysencio Summerville match yellow.png
50'
Crysencio Summerville 1 - 0
Kiến tạo: Georginio Ruttier
match goal
58'
66'
match yellow.png Ellis Simms
Illan Meslier match yellow.png
66'
66'
match goal 1 - 1 Bobby Thomas
Kiến tạo: Tatsuhiro Sakamoto
67'
match change Callum OHare
Ra sân: Tatsuhiro Sakamoto
67'
match change Haji Wright
Ra sân: Jake Bidwell
Ethan Ampadu match yellow.png
75'
Patrick Bamford
Ra sân: Glen Kamara
match change
78'
78'
match change Kasey Palmer
Ra sân: Ellis Simms
Degnand Wilfried Gnonto
Ra sân: Djed Spence
match change
78'
79'
match change Jamie Allen
Ra sân: Milan van Ewijk
82'
match yellow.png Bradley Collins
Joe Gelhardt
Ra sân: Joel Piroe
match change
85'
88'
match yellow.png Josh Eccles
88'
match yellow.png Kasey Palmer
90'
match yellow.png Ben Sheaf

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leeds United Leeds United
Coventry City Coventry City
7
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
5
20
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
1
5
 
Cản sút
 
3
6
 
Sút Phạt
 
6
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
674
 
Số đường chuyền
 
384
91%
 
Chuyền chính xác
 
82%
8
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
0
13
 
Đánh đầu
 
15
5
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
4
21
 
Rê bóng thành công
 
25
16
 
Đánh chặn
 
3
22
 
Ném biên
 
6
21
 
Cản phá thành công
 
20
12
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
159
 
Pha tấn công
 
62
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Degnand Wilfried Gnonto
9
Patrick Bamford
30
Joe Gelhardt
44
Ilia Gruev
28
Karl Darlow
2
Luke Ayling
12
Jaidon Anthony
6
Liam Cooper
49
Mateo Fernandez
Leeds United Leeds United 4-2-3-1
4-1-4-1 Coventry City Coventry City
1
Meslier
39
Spence
21
Struijk
14
Rodon
22
Gray
8
Kamara
4
Ampadu
10
Summervi...
7
Piroe
20
James
24
Ruttier
40
Collins
27
Ewijk
4
Thomas
15
Kitching
21
Bidwell
22
Latibeau...
7
Sakamoto
28
Eccles
14
Sheaf
3
Dasilva
9
Simms

Substitutes

11
Haji Wright
8
Jamie Allen
10
Callum OHare
45
Kasey Palmer
26
Yasin Ayari
24
Matt Godden
13
Ben Wilson
2
Luis Binks
5
Kyle McFadzean
Đội hình dự bị
Leeds United Leeds United
Degnand Wilfried Gnonto 29
Patrick Bamford 9
Joe Gelhardt 30
Ilia Gruev 44
Karl Darlow 28
Luke Ayling 2
Jaidon Anthony 12
Liam Cooper 6
Mateo Fernandez 49
Leeds United Coventry City
11 Haji Wright
8 Jamie Allen
10 Callum OHare
45 Kasey Palmer
26 Yasin Ayari
24 Matt Godden
13 Ben Wilson
2 Luis Binks
5 Kyle McFadzean

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 6.33
2.33 Thẻ vàng 1.33
5.67 Sút trúng cầu môn 3.33
58.33% Kiểm soát bóng 55.67%
16.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.4
1.5 Bàn thua 1.9
7.2 Phạt góc 5.4
1.7 Thẻ vàng 2.1
5.5 Sút trúng cầu môn 3.5
58.9% Kiểm soát bóng 52.2%
10.6 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leeds United (54trận)
Chủ Khách
Coventry City (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
5
7
6
HT-H/FT-T
4
4
3
4
HT-B/FT-T
2
0
2
1
HT-T/FT-H
1
3
1
0
HT-H/FT-H
4
4
6
4
HT-B/FT-H
1
0
2
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
5
HT-B/FT-B
1
9
5
4

Leeds United Leeds United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Glen Kamara Tiền vệ trụ 0 0 1 66 60 90.91% 0 0 72 6.44
20 Daniel James Cánh trái 1 0 0 13 9 69.23% 3 0 24 6.24
14 Joe Rodon Trung vệ 1 0 0 27 25 92.59% 0 1 33 6.58
4 Ethan Ampadu Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 64 61 95.31% 1 0 71 6.87
7 Joel Piroe Tiền đạo cắm 1 1 0 15 13 86.67% 0 0 19 6.33
21 Pascal Struijk Trung vệ 0 0 0 67 60 89.55% 0 1 75 6.85
1 Illan Meslier Thủ môn 0 0 0 11 11 100% 0 0 15 6.69
24 Georginio Ruttier Tiền đạo cắm 3 0 1 12 8 66.67% 2 0 35 6.6
39 Djed Spence Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 30 96.77% 3 0 44 6.56
10 Crysencio Summerville Cánh phải 0 0 3 30 26 86.67% 2 0 42 6.7
22 Archie Gray Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 20 90.91% 1 0 34 6.27

Coventry City Coventry City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Jake Bidwell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 23 92% 0 1 33 6.55
14 Ben Sheaf Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 29 27 93.1% 0 1 37 6.84
22 Joel Latibeaudiere Trung vệ 0 0 1 14 14 100% 0 1 23 6.72
3 Jay Dasilva Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 13 72.22% 0 0 25 6.4
40 Bradley Collins Thủ môn 0 0 0 17 11 64.71% 0 0 21 6.51
15 Liam Kitching Trung vệ 0 0 0 25 22 88% 0 0 30 6.61
7 Tatsuhiro Sakamoto Tiền vệ phải 2 0 0 20 16 80% 1 0 34 6.36
27 Milan van Ewijk Hậu vệ cánh phải 1 0 0 33 27 81.82% 0 0 42 6.57
9 Ellis Simms Tiền đạo cắm 0 0 1 12 10 83.33% 0 0 16 6.02
28 Josh Eccles Tiền vệ trụ 0 0 0 33 28 84.85% 0 1 37 6.34
4 Bobby Thomas Trung vệ 0 0 0 22 15 68.18% 0 0 30 6.65

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ